Bản dịch của từ Brushing trong tiếng Việt

Brushing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brushing(Verb)

bɹˈʌʃɪŋ
bɹˈʌʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của cọ.

Present participle and gerund of brush.

Ví dụ

Dạng động từ của Brushing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brush

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Brushed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Brushed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Brushes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Brushing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ