Bản dịch của từ Brushing trong tiếng Việt
Brushing
Brushing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của cọ.
Present participle and gerund of brush.
She is brushing her hair before the party.
Cô ấy đang chải tóc trước buổi tiệc.
He enjoys brushing the dog at the animal shelter.
Anh ấy thích chải lông cho chó tại trại bảo tồn động vật.
Brushing your teeth twice a day is important for hygiene.
Chải răng hai lần một ngày quan trọng cho vệ sinh.
Dạng động từ của Brushing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brush |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brushed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brushed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brushes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Brushing |
Họ từ
Từ "brushing" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động chải, thường được sử dụng để chỉ việc chải răng, chải tóc hoặc chải bề mặt của một vật thể. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈbrʌʃ.ɪŋ/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, cách phát âm tương tự nhưng có thể khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến vệ sinh cá nhân và chăm sóc sức khỏe.
Từ "brushing" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "brush", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "brosse", và Latin "bruscia", có nghĩa là "cây chổi" hay "cây cọ". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển từ công cụ làm sạch đến hành động chải, bao gồm cả việc chải tóc và làm sạch bề mặt. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ giữa hành động và công cụ, nhấn mạnh vai trò thiết yếu của “brushing” trong việc duy trì vệ sinh và thẩm mỹ.
Từ "brushing" có tần suất xuất hiện cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các tình huống trong giao tiếp hàng ngày và thảo luận về thói quen chăm sóc sức khỏe. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh miêu tả quy trình vệ sinh răng miệng hoặc thói quen hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "brushing" cũng được sử dụng để chỉ hành động chải lông thú nuôi hoặc chải tóc, thể hiện các khía cạnh chăm sóc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp