Bản dịch của từ Brushing trong tiếng Việt

Brushing

Verb

Brushing (Verb)

bɹˈʌʃɪŋ
bɹˈʌʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của cọ.

Present participle and gerund of brush.

Ví dụ

She is brushing her hair before the party.

Cô ấy đang chải tóc trước buổi tiệc.

He enjoys brushing the dog at the animal shelter.

Anh ấy thích chải lông cho chó tại trại bảo tồn động vật.

Brushing your teeth twice a day is important for hygiene.

Chải răng hai lần một ngày quan trọng cho vệ sinh.

Dạng động từ của Brushing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brush

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Brushed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Brushed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Brushes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Brushing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brushing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I think that if they can develop and maintain small actions like having breakfast on time or their teeth before bedtime, it would do wonders for them later on [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] Furthermore, half of children aged 6-8 year old their teeth before sleeping, compared to just over 40% of 4-5 year olds and 30% of 1-3 year olds [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021

Idiom with Brushing

Không có idiom phù hợp