Bản dịch của từ Summon trong tiếng Việt
Summon
Summon (Verb)
She summoned the courage to speak up during the meeting.
Cô ấy đã gọi dũng khí để phát biểu trong cuộc họp.
The leader summoned the crowd to protest peacefully.
Người lãnh đạo đã triệu tập đám đông biểu tình một cách bình yên.
The teacher summoned all students to the classroom for a meeting.
Giáo viên gọi tất cả học sinh đến lớp học để họp.
The manager summoned the employees for an urgent discussion about the project.
Quản lý triệu tập nhân viên để thảo luận cấp bách về dự án.
Kết hợp từ của Summon (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Manage to summon Quản lý triệu hồi | She managed to summon all her friends for the party. Cô ấy đã thành công trong việc triệu tập tất cả bạn bè của mình đến bữa tiệc. |
Be able to summon Có thể triệu hồi | She was able to summon her friends for the charity event. Cô ấy đã có thể triệu hồi bạn bè của mình cho sự kiện từ thiện. |
Try to summon Cố gắng triệu hồi | She tried to summon her courage to speak up in the meeting. Cô ấy đã cố gắng triệu hồi can đảm để phát biểu trong cuộc họp. |
Can summon Có thể triệu hồi | He can summon his friends to help with community projects. Anh ấy có thể triệu tập bạn bè của mình để giúp đỡ các dự án cộng đồng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp