Bản dịch của từ Summon trong tiếng Việt

Summon

Verb

Summon (Verb)

sˈʌmn̩
sˈʌmn̩
01

Hãy nỗ lực để tạo ra (một phẩm chất hoặc phản ứng cụ thể) từ bên trong bản thân.

Make an effort to produce (a particular quality or reaction) from within oneself.

Ví dụ

She summoned the courage to speak up during the meeting.

Cô ấy đã gọi dũng khí để phát biểu trong cuộc họp.

The leader summoned the crowd to protest peacefully.

Người lãnh đạo đã triệu tập đám đông biểu tình một cách bình yên.

02

Ra lệnh cho (ai đó) có mặt.

Order (someone) to be present.

Ví dụ

The teacher summoned all students to the classroom for a meeting.

Giáo viên gọi tất cả học sinh đến lớp học để họp.

The manager summoned the employees for an urgent discussion about the project.

Quản lý triệu tập nhân viên để thảo luận cấp bách về dự án.

Kết hợp từ của Summon (Verb)

CollocationVí dụ

Manage to summon

Quản lý triệu hồi

She managed to summon all her friends for the party.

Cô ấy đã thành công trong việc triệu tập tất cả bạn bè của mình đến bữa tiệc.

Be able to summon

Có thể triệu hồi

She was able to summon her friends for the charity event.

Cô ấy đã có thể triệu hồi bạn bè của mình cho sự kiện từ thiện.

Try to summon

Cố gắng triệu hồi

She tried to summon her courage to speak up in the meeting.

Cô ấy đã cố gắng triệu hồi can đảm để phát biểu trong cuộc họp.

Can summon

Có thể triệu hồi

He can summon his friends to help with community projects.

Anh ấy có thể triệu tập bạn bè của mình để giúp đỡ các dự án cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Summon

Không có idiom phù hợp