Bản dịch của từ Summon trong tiếng Việt
Summon
Summon (Verb)
She summoned the courage to speak up during the meeting.
Cô ấy đã gọi dũng khí để phát biểu trong cuộc họp.
The leader summoned the crowd to protest peacefully.
Người lãnh đạo đã triệu tập đám đông biểu tình một cách bình yên.
He summoned his inner strength to overcome the challenges.
Anh ấy đã triệu tập sức mạnh bên trong để vượt qua những thách thức.
The teacher summoned all students to the classroom for a meeting.
Giáo viên gọi tất cả học sinh đến lớp học để họp.
The manager summoned the employees for an urgent discussion about the project.
Quản lý triệu tập nhân viên để thảo luận cấp bách về dự án.
The president summoned a press conference to address the recent issues.
Tổng thống tổ chức một cuộc họp báo để giải quyết các vấn đề gần đây.
Dạng động từ của Summon (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Summon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Summoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Summoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Summons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Summoning |
Kết hợp từ của Summon (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Manage to summon Quản lý triệu hồi | She managed to summon all her friends for the party. Cô ấy đã thành công trong việc triệu tập tất cả bạn bè của mình đến bữa tiệc. |
Be able to summon Có thể triệu hồi | She was able to summon her friends for the charity event. Cô ấy đã có thể triệu hồi bạn bè của mình cho sự kiện từ thiện. |
Try to summon Cố gắng triệu hồi | She tried to summon her courage to speak up in the meeting. Cô ấy đã cố gắng triệu hồi can đảm để phát biểu trong cuộc họp. |
Can summon Có thể triệu hồi | He can summon his friends to help with community projects. Anh ấy có thể triệu tập bạn bè của mình để giúp đỡ các dự án cộng đồng. |
Họ từ
Từ "summon" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là triệu tập hoặc gọi đến một người nào đó, thường là để yêu cầu sự xuất hiện hoặc hành động của họ. Trong tiếng Anh Anh, "summon" có thể được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi ngữ nghĩa có thể được mở rộng để bao gồm việc kêu gọi một cảm xúc hoặc ký ức. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "summon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "summonere", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "monere" có nghĩa là "cảnh báo" hoặc "nhắc nhở". Ban đầu, từ này mang ý nghĩa gọi ai đó đến hoặc yêu cầu sự hiện diện của họ. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm cả việc triệu tập hoặc mời gọi, đặc biệt trong ngữ cảnh pháp lý và phổ quát, phản ánh sự kết nối với hành động chỉ định và yêu cầu.
Từ "summon" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được liên kết đến các tình huống pháp luật hoặc hành chính, như triệu tập nhân chứng hoặc yêu cầu sự xuất hiện của ai đó. Trong các bối cảnh khác, "summon" thường được sử dụng khi nói đến việc gọi hoặc yêu cầu ai đó đến, chẳng hạn như trong các cuộc họp hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp