Bản dịch của từ Cluster trong tiếng Việt
Cluster

Cluster (Noun)

The cluster of friends gathered at the park.
Nhóm bạn tập trung tại công viên.
The cluster of houses in the neighborhood creates a cozy atmosphere.
Nhóm nhà trong khu phố tạo ra không khí ấm cúng.
The cluster of students formed a study group for exams.
Nhóm học sinh tạo thành nhóm học để thi cử.
Dạng danh từ của Cluster (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cluster | Clusters |
Kết hợp từ của Cluster (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little cluster Nhóm nhỏ | A little cluster of friends gathered at the cafe. Một nhóm nhỏ bạn tụ tập tại quán cà phê. |
Dense cluster Cụm dày đặc | The dense cluster of friends gathered at the party. Nhóm bạn đông đúc tập trung tại buổi tiệc. |
Small cluster Cụm nhỏ | A small cluster of friends gathered for a picnic. Một nhóm nhỏ bạn tụ tập cho một buổi dã ngoại. |
Compact cluster Cụm nhỏ gọn | The compact cluster of friends gathered at the cafe. Nhóm bạn gom góp tại quán cà phê. |
Large cluster Tụ điểm lớn | A large cluster of friends gathered at the party. Một nhóm lớn bạn tụ tập tại bữa tiệc. |
Cluster (Verb)
Tạo thành một cụm hoặc cụm.
Form a cluster or clusters.
People cluster together at social events to chat and mingle.
Mọi người tụ tập lại tại các sự kiện xã hội để trò chuyện và giao lưu.
Friends often cluster around the birthday person to celebrate together.
Bạn bè thường tụ tập xung quanh người có sinh nhật để ăn mừng cùng nhau.
Students cluster in study groups to prepare for exams and assignments.
Học sinh tụ tập thành nhóm học để chuẩn bị cho kỳ thi và bài tập.
Dạng động từ của Cluster (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cluster |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clustered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clustered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clusters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clustering |
Kết hợp từ của Cluster (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cluster closely Tập trung chặt chẽ | Friends cluster closely in social gatherings. Bạn bè tụ tập chặt chẽ trong các buổi gặp mặt xã hội. |