Bản dịch của từ Cluster trong tiếng Việt

Cluster

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cluster (Noun)

klˈʌstɚ
klˈʌstəɹ
01

Một nhóm những thứ hoặc những người tương tự nhau được đặt ở vị trí hoặc xuất hiện gần nhau.

A group of similar things or people positioned or occurring closely together.

Ví dụ

The cluster of friends gathered at the park.

Nhóm bạn tập trung tại công viên.

The cluster of houses in the neighborhood creates a cozy atmosphere.

Nhóm nhà trong khu phố tạo ra không khí ấm cúng.

The cluster of students formed a study group for exams.

Nhóm học sinh tạo thành nhóm học để thi cử.

Dạng danh từ của Cluster (Noun)

SingularPlural

Cluster

Clusters

Kết hợp từ của Cluster (Noun)

CollocationVí dụ

Little cluster

Nhóm nhỏ

A little cluster of friends gathered at the cafe.

Một nhóm nhỏ bạn tụ tập tại quán cà phê.

Dense cluster

Cụm dày đặc

The dense cluster of friends gathered at the party.

Nhóm bạn đông đúc tập trung tại buổi tiệc.

Small cluster

Cụm nhỏ

A small cluster of friends gathered for a picnic.

Một nhóm nhỏ bạn tụ tập cho một buổi dã ngoại.

Compact cluster

Cụm nhỏ gọn

The compact cluster of friends gathered at the cafe.

Nhóm bạn gom góp tại quán cà phê.

Large cluster

Tụ điểm lớn

A large cluster of friends gathered at the party.

Một nhóm lớn bạn tụ tập tại bữa tiệc.

Cluster (Verb)

klˈʌstɚ
klˈʌstəɹ
01

Tạo thành một cụm hoặc cụm.

Form a cluster or clusters.

Ví dụ

People cluster together at social events to chat and mingle.

Mọi người tụ tập lại tại các sự kiện xã hội để trò chuyện và giao lưu.

Friends often cluster around the birthday person to celebrate together.

Bạn bè thường tụ tập xung quanh người có sinh nhật để ăn mừng cùng nhau.

Students cluster in study groups to prepare for exams and assignments.

Học sinh tụ tập thành nhóm học để chuẩn bị cho kỳ thi và bài tập.

Dạng động từ của Cluster (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cluster

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clustered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clustered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clusters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clustering

Kết hợp từ của Cluster (Verb)

CollocationVí dụ

Cluster closely

Tập trung chặt chẽ

Friends cluster closely in social gatherings.

Bạn bè tụ tập chặt chẽ trong các buổi gặp mặt xã hội.

Cluster densely

Tập trung chặt chẽ

People cluster densely in urban areas for social interactions.

Mọi người tập trung chặt chẽ trong các khu vực đô thị để tương tác xã hội.

Cluster together

Tập hợp lại

Friends tend to cluster together during social gatherings.

Bạn bè thường tập trung lại cùng nhau trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Cluster tightly

Tụ tập chặt chẽ

People in the community cluster tightly around the local park.

Cộng đồng người dân chật kín xung quanh công viên địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cluster cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] In the west of the campus, there was a of facilities, including classrooms, a small car park, a library, and an office, while on the east side stood a block of classrooms with two storeys [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023

Idiom with Cluster

Không có idiom phù hợp