Bản dịch của từ Disparate trong tiếng Việt

Disparate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disparate(Adjective)

dˈɪspərˌeɪt
ˈdɪspɝˌeɪt
01

Về bản chất là khác nhau, không thể so sánh được

Essentially different in kind not allowing comparison

Ví dụ
02

Có những yếu tố hoặc phẩm chất khác biệt hoặc không giống nhau

Having distinct or dissimilar elements or qualities

Ví dụ
03

Bao gồm những yếu tố cơ bản khác nhau và thường mâu thuẫn với nhau

Composed of fundamentally different and often contradictory elements

Ví dụ