Bản dịch của từ Disparate trong tiếng Việt
Disparate
Disparate (Adjective)
Về cơ bản khác nhau về loại; không thể so sánh được.
Essentially different in kind; not able to be compared.
Her disparate views on politics often led to heated debates.
Quan điểm khác biệt của cô về chính trị thường dẫn đến các cuộc tranh luận sôi nổi.
The city's population is made up of disparate ethnic groups.
Dân số thành phố bao gồm các nhóm dân tộc khác nhau.
The economic divide creates disparate opportunities for social mobility.
Sự phân chia kinh tế tạo ra những cơ hội khác nhau cho sự di chuyển xã hội.
Dạng tính từ của Disparate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disparate Khác nhau | More disparate Khác nhau hơn | Most disparate Khác biệt lớn nhất |
Disparate (Noun)
Những điều không giống nhau đến mức không có cơ sở để so sánh.
Things so unlike that there is no basis for comparison.
Disparate income levels in society create a sense of inequality.
Mức thu nhập chênh lệch trong xã hội tạo ra cảm giác bất bình đẳng.
Despite their disparate backgrounds, they found common ground in volunteering.
Mặc dù có hoàn cảnh xuất thân khác nhau, nhưng họ đã tìm thấy điểm chung trong hoạt động tình nguyện.
The study highlighted the disparate access to education among different social groups.
Nghiên cứu nhấn mạnh khả năng tiếp cận giáo dục khác nhau giữa các nhóm xã hội khác nhau.
Họ từ
Từ "disparate" được sử dụng để mô tả sự khác biệt lớn giữa hai hay nhiều yếu tố, thường là những điều không tương đồng hoặc không cùng một loại. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "disparatus", có nghĩa là "khác biệt". Trong tiếng Anh, "disparate" giữ nguyên nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể thay đổi, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào sự khác biệt trong các lĩnh vực khoa học xã hội và văn hóa.
Từ "disparate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "disparatus", nghĩa là "tách biệt" hay "khác biệt". Từ này được cấu thành từ tiền tố "dis-", có nghĩa là "khác nhau", và "paratus", có nghĩa là "bằng nhau". Nguyên thuỷ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự khác biệt rõ rệt giữa những yếu tố hoặc cá thể. Sự phát triển về nghĩa của từ này trong tiếng Anh hiện nay nhấn mạnh tính chất khác biệt đáng kể, phù hợp với bối cảnh so sánh hoặc đối chiếu.
Từ "disparate" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải so sánh hoặc phân tích các chủ đề khác nhau. Trong ngữ cảnh học thuật, "disparate" thường được dùng để chỉ sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm, ý kiến hoặc dữ liệu. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực như xã hội học và kinh tế để mô tả các yếu tố không đồng nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp