Bản dịch của từ Essentially trong tiếng Việt

Essentially

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Essentially (Adverb)

əsˈɛnʃl̩li
ˌɛsˌɛntʃəlˌi
01

Về bản chất.

In essence.

Ví dụ

Social media is essentially a platform for communication.

Mạng xã hội là bản chất của một nền tảng giao tiếp.

Volunteering is essentially helping others without expecting anything in return.

Tình nguyện là việc giúp đỡ người khác mà không mong đợi điều gì quay lại.

In social settings, being kind is essentially important for building relationships.

Trong bối cảnh xã hội, việc tốt bụng là điều quan trọng về bản chất để xây dựng mối quan hệ.

Dạng trạng từ của Essentially (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Essentially

Cơ bản

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Essentially cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] Firstly, it is a bitter truth that bringing extinct species back from the dead is impossible [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Education ngày 15/10/2020
[...] I believe this is an absolute necessary life skill that all children must learn, and that there are no negative sides to this argument [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Education ngày 15/10/2020
Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] I then just turned off my bike and walked my bike back to my house very slowly as the traffic crept forward [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I, and everyone I know, played sports when they were young, and I am pretty confident that it was beneficial for our development [...]Trích: Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Essentially

Không có idiom phù hợp