Bản dịch của từ Jockey trong tiếng Việt
Jockey
Noun [U/C] Verb

Jockey(Noun)
dʒˈɒki
ˈdʒɑki
01
Một người cưỡi ngựa trong các cuộc đua.
A person who rides horses in races
Ví dụ
Ví dụ
Jockey(Verb)
dʒˈɒki
ˈdʒɑki
Jockey

Một người cưỡi ngựa trong các cuộc đua.
A person who rides horses in races