Bản dịch của từ Jockey trong tiếng Việt
Jockey
Jockey (Noun)
Một người cưỡi ngựa đua, đặc biệt là một nghề.
A person who rides in horse races especially as a profession.
The jockey, John Smith, won the race last Saturday at Belmont Park.
Jockey, John Smith, đã thắng cuộc đua vào thứ Bảy tuần trước tại Belmont Park.
Many people do not know the struggles of a professional jockey.
Nhiều người không biết những khó khăn của một jockey chuyên nghiệp.
Is the jockey for the next race experienced enough to win?
Jockey cho cuộc đua tiếp theo có đủ kinh nghiệm để thắng không?
Dạng danh từ của Jockey (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jockey | Jockeys |
Kết hợp từ của Jockey (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Winning jockey Ngựa sĩ chiến thắng | The winning jockey received a trophy for his victory. Người đua ngựa chiến thắng nhận được chiếc cúp cho chiến thắng của mình. |
Apprentice jockey Thực tập sinh võ tốt | The apprentice jockey rode skillfully in the race. Người đua ngựa tập sự lái xe thành thạo trong cuộc đua. |
Top jockey Người cưỡi ngựa hàng đầu | The top jockey won the race effortlessly. Người đua ngựa hàng đầu đã dễ dàng giành chiến thắng. |
Jump jockey Người đua ngựa vượt rào | The jump jockey rode the horse with skill during the race. Người cưỡi ngựa nhảy đã điều khiển ngựa rất khéo léo trong cuộc đua. |
Steeplechase jockey Tay đua vượt rào | The steeplechase jockey rode the horse skillfully. Người đua ngựa chuyên vượt rào lái ngựa một cách khéo léo. |
Jockey (Verb)
Many students jockey for scholarships in the competitive college application process.
Nhiều sinh viên tranh giành học bổng trong quá trình xin vào đại học.
Not all candidates jockey for the same position in the job market.
Không phải tất cả ứng viên đều tranh giành vị trí giống nhau trên thị trường việc làm.
Do you think people jockey for power in social organizations?
Bạn có nghĩ rằng mọi người tranh giành quyền lực trong các tổ chức xã hội không?
Dạng động từ của Jockey (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jockey |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jockeyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jockeyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jockeys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jockeying |
Họ từ
Từ "jockey" là danh từ, chỉ người cưỡi ngựa đua chuyên nghiệp, thường có nhiệm vụ điều khiển ngựa trong các cuộc đua. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh không chính thức, "jockey" cũng có thể được sử dụng như một động từ (jockey for), nghĩa là cố gắng giành vị trí hoặc lợi thế trong một tình huống cạnh tranh. Từ này được phát âm là /ˈdʒɒki/ ở Anh và /ˈdʒɑːki/ ở Mỹ.
Từ "jockey" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ioculare", có nghĩa là "chơi đùa" hoặc "vui vẻ". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "jocquay" để chỉ những người điều khiển ngựa trong các cuộc đua. Khái niệm hiện tại liên quan đến việc điểu khiển ngựa đua không chỉ thể hiện khả năng thể chất mà còn phản ánh sự cạnh tranh và tài năng chiến lược, từ đó giữ nguyên ý nghĩa của sự khéo léo trong hành động.
Từ "jockey" có tần suất sử dụng thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần như Đọc và Viết. Trong bối cảnh nói và nghe, từ này ít được sử dụng, trừ khi đề cập đến thể thao cưỡi ngựa. Trong các môi trường khác, "jockey" thường được dùng để chỉ những người điều khiển ngựa trong các cuộc đua hoặc diễn đạt sự cạnh tranh trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như truyền thông hoặc kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp