Bản dịch của từ Blush trong tiếng Việt
Blush

Blush(Noun)
Mặt đỏ bừng là dấu hiệu của sự nhút nhát, xấu hổ hoặc xấu hổ.
A reddening of the face as a sign of shyness embarrassment or shame.
Dạng danh từ của Blush (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Blush | Blushes |
Blush(Verb)
Thể hiện sự ngượng ngùng, bối rối hoặc xấu hổ bằng cách đỏ mặt.
Show shyness embarrassment or shame by becoming red in the face.
Dạng động từ của Blush (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blush |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blushed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blushed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blushes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blushing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "blush" là một động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động làm mặt đỏ lên do cảm xúc như xấu hổ hoặc vui mừng. Trong tiếng Anh Anh, "blush" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức, không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết, cách dùng có thể có sự khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa cụ thể của mỗi vùng. "Blush" cũng có thể được dùng như một danh từ chỉ sự đỏ mặt.
Từ "blush" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blūscan", có nghĩa là "tỏa sáng" hay "rực rỡ". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *bluskōną, liên quan đến sự chuyển mình của nét mặt khi cảm thấy xấu hổ hoặc ngượng ngùng. Sự phát triển của nghĩa đen từ việc rực rỡ ánh sáng đã chuyển thành nghĩa bóng, miêu tả trạng thái đỏ mặt do cảm xúc, khẳng định mối liên hệ giữa cảm giác và biểu hiện vật lý.
Từ "blush" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi các thí sinh thường mô tả cảm xúc và phản ứng của con người. Trong bối cảnh khác, "blush" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự xấu hổ hoặc ngượng ngùng, ví dụ như khi ai đó nhận được lời khen hoặc tham gia vào những cuộc trò chuyện tế nhị. Thành ngữ này cũng xuất hiện trong văn chương và nghệ thuật để thể hiện sắc thái tâm lý.
Họ từ
Từ "blush" là một động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động làm mặt đỏ lên do cảm xúc như xấu hổ hoặc vui mừng. Trong tiếng Anh Anh, "blush" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức, không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết, cách dùng có thể có sự khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa cụ thể của mỗi vùng. "Blush" cũng có thể được dùng như một danh từ chỉ sự đỏ mặt.
Từ "blush" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blūscan", có nghĩa là "tỏa sáng" hay "rực rỡ". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *bluskōną, liên quan đến sự chuyển mình của nét mặt khi cảm thấy xấu hổ hoặc ngượng ngùng. Sự phát triển của nghĩa đen từ việc rực rỡ ánh sáng đã chuyển thành nghĩa bóng, miêu tả trạng thái đỏ mặt do cảm xúc, khẳng định mối liên hệ giữa cảm giác và biểu hiện vật lý.
Từ "blush" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi các thí sinh thường mô tả cảm xúc và phản ứng của con người. Trong bối cảnh khác, "blush" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự xấu hổ hoặc ngượng ngùng, ví dụ như khi ai đó nhận được lời khen hoặc tham gia vào những cuộc trò chuyện tế nhị. Thành ngữ này cũng xuất hiện trong văn chương và nghệ thuật để thể hiện sắc thái tâm lý.
