Bản dịch của từ Blush trong tiếng Việt
Blush
Blush (Noun)
She ordered a glass of blush to enjoy at the party.
Cô ấy đặt một ly blush để thưởng thức tại bữa tiệc.
The restaurant offered a refreshing blush perfect for summer evenings.
Nhà hàng cung cấp một loại blush sảng khoái hoàn hảo cho những buổi tối hè.
The friends shared a bottle of blush during their picnic.
Các bạn chia sẻ một chai blush trong chuyến dã ngoại của họ.
Her blush was noticeable during the speech.
Sự đỏ mặt của cô ấy đã rõ rệt trong bài phát biểu.
The blush on his cheeks revealed his embarrassment.
Vẻ đỏ mặt trên má anh ấy tiết lộ sự xấu hổ của anh ấy.
A slight blush appeared on her face when he complimented her.
Một chút đỏ mặt xuất hiện trên khuôn mặt cô ấy khi anh khen cô ấy.
Mặt đỏ bừng là dấu hiệu của sự nhút nhát, xấu hổ hoặc xấu hổ.
A reddening of the face as a sign of shyness embarrassment or shame.
Her blush was visible after receiving the compliment.
Khuôn mặt của cô ấy đỏ bừng sau khi nhận lời khen.
The sudden blush on his cheeks gave away his secret.
Vẻ đỏ bừng bất ngờ trên má anh ấy tiết lộ bí mật của anh ấy.
A blush of embarrassment spread across her face.
Vẻ đỏ bừng do xấu hổ lan rộng trên khuôn mặt cô ấy.
Dạng danh từ của Blush (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blush | Blushes |
Kết hợp từ của Blush (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deep blush Đỏ hoe | Her deep blush revealed her embarrassment during the speaking test. Vẻ đỏ ửng sâu của cô ấy đã tiết lộ sự bối rối của cô ấy trong bài kiểm tra nói. |
Crimson blush Đỏ rực | Her crimson blush revealed her embarrassment during the interview. Vẻ đỏ rực của cô ấy tiết lộ sự bối rối trong buổi phỏng vấn. |
Faint blush Màu hồng nhạt | Her faint blush showed her embarrassment during the interview. Sự đỏ ửng nhạt của cô ấy cho thấy sự xấu hổ trong phỏng vấn. |
Slight blush Hồng hào nhẹ nhàng | She had a slight blush on her cheeks during the presentation. Cô ấy có một chút đỏ mặt trên má trong buổi thuyết trình. |
Blush (Verb)
She blushed when he complimented her writing skills.
Cô ấy đỏ mặt khi anh ta khen ngợi kỹ năng viết của cô ấy.
He never blushes, even when speaking in front of a crowd.
Anh ấy không bao giờ đỏ mặt, ngay cả khi nói trước đám đông.
Did you blush when the teacher praised your essay yesterday?
Hôm qua, bạn có đỏ mặt khi giáo viên khen ngợi bài luận của bạn không?
Thể hiện sự ngượng ngùng, bối rối hoặc xấu hổ bằng cách đỏ mặt.
Show shyness embarrassment or shame by becoming red in the face.
She blushes when complimented on her new hairstyle.
Cô ấy đỏ mặt khi được khen tóc mới.
He doesn't blush easily even in awkward situations.
Anh ấy không đỏ mặt dễ dàng ngay cả trong tình huống ngượng ngùng.
Do you blush when speaking in front of a large audience?
Bạn có đỏ mặt khi nói trước đám đông lớn không?
Dạng động từ của Blush (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blush |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blushed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blushed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blushes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blushing |
Kết hợp từ của Blush (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Blush red Đỏ mặt | Her cheeks blush red when she talks about her crush. Mặt cô ấy đỏ như cà chua khi nói về người ấy. |
Blush crimson Đỏ bừng | She blushed crimson when asked about her crush. Cô ấy đỏ mặt khi được hỏi về người hâm mộ của mình. |
Blush scarlet Đỏ bừng | She would blush scarlet whenever asked about her crush. Cô ấy sẽ đỏ mặt mỗi khi được hỏi về người yêu. |
Blush pink Màu hồng phớt | She wore a beautiful blush pink dress to the party. Cô ấy mặc một chiếc váy màu hồng phấn đẹp đến bữa tiệc. |
Họ từ
Từ "blush" là một động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động làm mặt đỏ lên do cảm xúc như xấu hổ hoặc vui mừng. Trong tiếng Anh Anh, "blush" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức, không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết, cách dùng có thể có sự khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa cụ thể của mỗi vùng. "Blush" cũng có thể được dùng như một danh từ chỉ sự đỏ mặt.
Từ "blush" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blūscan," có nghĩa là "tỏa sáng" hay "rực rỡ." Từ này có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *bluskōną, liên quan đến sự chuyển mình của nét mặt khi cảm thấy xấu hổ hoặc ngượng ngùng. Sự phát triển của nghĩa đen từ việc rực rỡ ánh sáng đã chuyển thành nghĩa bóng, miêu tả trạng thái đỏ mặt do cảm xúc, khẳng định mối liên hệ giữa cảm giác và biểu hiện vật lý.
Từ "blush" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi các thí sinh thường mô tả cảm xúc và phản ứng của con người. Trong bối cảnh khác, "blush" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự xấu hổ hoặc ngượng ngùng, ví dụ như khi ai đó nhận được lời khen hoặc tham gia vào những cuộc trò chuyện tế nhị. Thành ngữ này cũng xuất hiện trong văn chương và nghệ thuật để thể hiện sắc thái tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp