Bản dịch của từ Blush trong tiếng Việt

Blush

Noun [U/C] Verb

Blush (Noun)

bləʃ
blˈʌʃ
01

Một loại rượu có tông màu hồng nhẹ được làm theo cách của rượu vang trắng nhưng được làm từ giống nho đỏ.

A wine with a slight pink tint made in the manner of white wine but from red grape varieties.

Ví dụ

She ordered a glass of blush to enjoy at the party.

Cô ấy đặt một ly blush để thưởng thức tại bữa tiệc.

The restaurant offered a refreshing blush perfect for summer evenings.

Nhà hàng cung cấp một loại blush sảng khoái hoàn hảo cho những buổi tối hè.

The friends shared a bottle of blush during their picnic.

Các bạn chia sẻ một chai blush trong chuyến dã ngoại của họ.

02

Màu hồng hoặc đỏ nhạt.

A pink or pale red tinge.

Ví dụ

Her blush was noticeable during the speech.

Sự đỏ mặt của cô ấy đã rõ rệt trong bài phát biểu.

The blush on his cheeks revealed his embarrassment.

Vẻ đỏ mặt trên má anh ấy tiết lộ sự xấu hổ của anh ấy.

A slight blush appeared on her face when he complimented her.

Một chút đỏ mặt xuất hiện trên khuôn mặt cô ấy khi anh khen cô ấy.

03

Mặt đỏ bừng là dấu hiệu của sự nhút nhát, xấu hổ hoặc xấu hổ.

A reddening of the face as a sign of shyness embarrassment or shame.

Ví dụ

Her blush was visible after receiving the compliment.

Khuôn mặt của cô ấy đỏ bừng sau khi nhận lời khen.

The sudden blush on his cheeks gave away his secret.

Vẻ đỏ bừng bất ngờ trên má anh ấy tiết lộ bí mật của anh ấy.

A blush of embarrassment spread across her face.

Vẻ đỏ bừng do xấu hổ lan rộng trên khuôn mặt cô ấy.

Dạng danh từ của Blush (Noun)

SingularPlural

Blush

Blushes

Kết hợp từ của Blush (Noun)

CollocationVí dụ

Deep blush

Đỏ hoe

Her deep blush revealed her embarrassment during the speaking test.

Vẻ đỏ ửng sâu của cô ấy đã tiết lộ sự bối rối của cô ấy trong bài kiểm tra nói.

Crimson blush

Đỏ rực

Her crimson blush revealed her embarrassment during the interview.

Vẻ đỏ rực của cô ấy tiết lộ sự bối rối trong buổi phỏng vấn.

Faint blush

Màu hồng nhạt

Her faint blush showed her embarrassment during the interview.

Sự đỏ ửng nhạt của cô ấy cho thấy sự xấu hổ trong phỏng vấn.

Slight blush

Hồng hào nhẹ nhàng

She had a slight blush on her cheeks during the presentation.

Cô ấy có một chút đỏ mặt trên má trong buổi thuyết trình.

Blush (Verb)

bləʃ
blˈʌʃ
01

Có hoặc trở thành màu hồng hoặc đỏ nhạt.

Be or become pink or pale red.

Ví dụ

She blushed when he complimented her writing skills.

Cô ấy đỏ mặt khi anh ta khen ngợi kỹ năng viết của cô ấy.

He never blushes, even when speaking in front of a crowd.

Anh ấy không bao giờ đỏ mặt, ngay cả khi nói trước đám đông.

Did you blush when the teacher praised your essay yesterday?

Hôm qua, bạn có đỏ mặt khi giáo viên khen ngợi bài luận của bạn không?

02

Thể hiện sự ngượng ngùng, bối rối hoặc xấu hổ bằng cách đỏ mặt.

Show shyness embarrassment or shame by becoming red in the face.

Ví dụ

She blushes when complimented on her new hairstyle.

Cô ấy đỏ mặt khi được khen tóc mới.

He doesn't blush easily even in awkward situations.

Anh ấy không đỏ mặt dễ dàng ngay cả trong tình huống ngượng ngùng.

Do you blush when speaking in front of a large audience?

Bạn có đỏ mặt khi nói trước đám đông lớn không?

Dạng động từ của Blush (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blush

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blushed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blushed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blushes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blushing

Kết hợp từ của Blush (Verb)

CollocationVí dụ

Blush red

Đỏ mặt

Her cheeks blush red when she talks about her crush.

Mặt cô ấy đỏ như cà chua khi nói về người ấy.

Blush crimson

Đỏ bừng

She blushed crimson when asked about her crush.

Cô ấy đỏ mặt khi được hỏi về người hâm mộ của mình.

Blush scarlet

Đỏ bừng

She would blush scarlet whenever asked about her crush.

Cô ấy sẽ đỏ mặt mỗi khi được hỏi về người yêu.

Blush pink

Màu hồng phớt

She wore a beautiful blush pink dress to the party.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu hồng phấn đẹp đến bữa tiệc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blush cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blush

Không có idiom phù hợp