Bản dịch của từ Tint trong tiếng Việt

Tint

Noun [U/C] Verb

Tint (Noun)

tɪnt
tˈɪnt
01

Một sắc thái hoặc nhiều màu sắc.

A shade or variety of a colour.

Ví dụ

Her favorite color is a light tint of blue.

Màu yêu thích của cô ấy là một tông màu xanh nhạt.

He dislikes the dark tint of red on the walls.

Anh ấy không thích tông màu đỏ tối trên tường.

Is a warm tint of yellow more inviting in a room?

Một tông màu vàng ấm có làm phòng dễ chịu hơn không?

02

Thuốc nhuộm nhân tạo để nhuộm tóc.

An artificial dye for colouring the hair.

Ví dụ

She decided to try a new tint for her hair.

Cô ấy quyết định thử một loại màu tóc mới.

He doesn't like using tints because they damage his hair.

Anh ấy không thích sử dụng thuốc nhuộm vì chúng làm hỏng tóc của anh ấy.

Did you buy a tint for the party next week?

Bạn đã mua một loại thuốc nhuộm cho bữa tiệc tuần sau chưa?

Dạng danh từ của Tint (Noun)

SingularPlural

Tint

Tints

Kết hợp từ của Tint (Noun)

CollocationVí dụ

Light tint

Ánh sáng nhạt

Her social media post had a light tint of humor.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy có một chút hài hước.

Dark tint

Màu tối

The room had a dark tint, creating a cozy atmosphere.

Phòng có màu sắc tối, tạo ra bầu không khí ấm cúng.

Faint tint

Màu nhạt

A faint tint of pink adorned the invitation card.

Một sắc hồng nhạt trang trí trên thiệp mời.

Bluish tint

Màu lam nhạt

The painting had a bluish tint that complemented the room decor.

Bức tranh có một tông màu xanh lam phối hợp với trang trí phòng.

Slight tint

Màu hơi nhạt

A slight tint of pink enhances the social media post.

Một chút màu hồng làm tăng cường bài đăng trên mạng xã hội.

Tint (Verb)

tɪnt
tˈɪnt
01

Màu sắc (cái gì đó) một chút; nhuốm màu.

Colour something slightly tinge.

Ví dụ

The painting was tinted with shades of blue and green.

Bức tranh được tô màu với các gam màu xanh lam và xanh lá.

Her essay lacked depth as it was not properly tinted with emotion.

Bài tiểu luận của cô ấy thiếu sâu sắc vì không được tô màu đúng cảm xúc.

Did you tint your writing with personal experiences to make it engaging?

Bạn đã tô màu cho bài viết của mình bằng kinh nghiệm cá nhân để làm cho nó hấp dẫn chưa?

Dạng động từ của Tint (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tinted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tinted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tinting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tint

Không có idiom phù hợp