Bản dịch của từ Tint trong tiếng Việt
Tint
Tint (Noun)
Her favorite color is a light tint of blue.
Màu yêu thích của cô ấy là một tông màu xanh nhạt.
He dislikes the dark tint of red on the walls.
Anh ấy không thích tông màu đỏ tối trên tường.
Is a warm tint of yellow more inviting in a room?
Một tông màu vàng ấm có làm phòng dễ chịu hơn không?
Thuốc nhuộm nhân tạo để nhuộm tóc.
An artificial dye for colouring the hair.
She decided to try a new tint for her hair.
Cô ấy quyết định thử một loại màu tóc mới.
He doesn't like using tints because they damage his hair.
Anh ấy không thích sử dụng thuốc nhuộm vì chúng làm hỏng tóc của anh ấy.
Did you buy a tint for the party next week?
Bạn đã mua một loại thuốc nhuộm cho bữa tiệc tuần sau chưa?
Dạng danh từ của Tint (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tint | Tints |
Kết hợp từ của Tint (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Light tint Ánh sáng nhạt | Her social media post had a light tint of humor. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy có một chút hài hước. |
Dark tint Màu tối | The room had a dark tint, creating a cozy atmosphere. Phòng có màu sắc tối, tạo ra bầu không khí ấm cúng. |
Faint tint Màu nhạt | A faint tint of pink adorned the invitation card. Một sắc hồng nhạt trang trí trên thiệp mời. |
Bluish tint Màu lam nhạt | The painting had a bluish tint that complemented the room decor. Bức tranh có một tông màu xanh lam phối hợp với trang trí phòng. |
Slight tint Màu hơi nhạt | A slight tint of pink enhances the social media post. Một chút màu hồng làm tăng cường bài đăng trên mạng xã hội. |
Tint (Verb)
The painting was tinted with shades of blue and green.
Bức tranh được tô màu với các gam màu xanh lam và xanh lá.
Her essay lacked depth as it was not properly tinted with emotion.
Bài tiểu luận của cô ấy thiếu sâu sắc vì không được tô màu đúng cảm xúc.
Did you tint your writing with personal experiences to make it engaging?
Bạn đã tô màu cho bài viết của mình bằng kinh nghiệm cá nhân để làm cho nó hấp dẫn chưa?
Dạng động từ của Tint (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tinted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tinted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tinting |
Họ từ
"Tint" là một từ chỉ màu sắc nhẹ nhàng hoặc biến thể màu sắc của một màu cơ bản, thường được tạo ra bằng cách thêm nước hoặc ánh sáng. Trong tiếng Anh, "tint" được sử dụng đồng nhất ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghệ thuật, "tint" thường được áp dụng để chỉ đến sắc thái nhẹ hơn của màu, trong khi trong ngữ cảnh kỹ thuật, nó có thể biểu thị sự thay đổi màu sắc của chất liệu. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc cách viết giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "tint" bắt nguồn từ tiếng Latinh "tingere", có nghĩa là nhuộm hay làm cho màu sắc. Ban đầu, "tingere" được sử dụng để diễn tả hành động nhuộm vật liệu hoặc thay đổi màu sắc của chúng. Theo thời gian, từ này phát triển thành "tint" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ màu sắc nhẹ hoặc sắc thái cụ thể. Hiện nay, "tint" thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế, phản ánh nguồn gốc của nó liên quan đến sự biến đổi màu sắc.
Từ "tint" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực mỹ thuật, thiết kế đồ họa, và ngành công nghiệp thời trang, thường để chỉ màu sắc hoặc sắc thái màu sắc được điều chỉnh. Bên cạnh đó, nó còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học khi nói về hiện tượng quang học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp