Bản dịch của từ Tinge trong tiếng Việt

Tinge

Noun [U/C] Verb

Tinge (Noun)

tˈɪndʒ
tɪŋ
01

Một dấu vết của một màu sắc.

A trace of a colour.

Ví dụ

Her cheeks had a tinge of pink after the embarrassing moment.

Làn da của cô ấy có một chút màu hồng sau khoảnh khắc xấu hổ.

The painting was mostly black and white with a tinge of red.

Bức tranh chủ yếu là màu đen và trắng với một chút màu đỏ.

The room was painted in a light blue with a tinge of green.

Căn phòng được sơn màu xanh nhạt với một chút màu xanh lá cây.

Kết hợp từ của Tinge (Noun)

CollocationVí dụ

Blue tinge

Sắc xanh

The painting had a blue tinge, adding depth to the scene.

Bức tranh có một sắc xanh nhẹ, tạo sâu sắc cho cảnh.

Slight tinge

Màu sắc nhẹ nhàng

A slight tinge of sadness lingered in her voice during the interview.

Một chút buồn bên trong giọng nói của cô ấy trong cuộc phỏng vấn.

Bluish tinge

Sắc xanh nhạt

Her essay had a bluish tinge of creativity.

Bài luận của cô ấy có một sắc xanh nhạt của sự sáng tạo.

Faint tinge

Sắc nhạt

A faint tinge of sadness clouded her expression during the interview.

Một chút buồn bao phủ bộ mặt của cô ấy trong cuộc phỏng vấn.

Tinge (Verb)

tˈɪndʒ
tɪŋ
01

Màu hơi.

Colour slightly.

Ví dụ

Her dress was tinged with a hint of pink.

Chiếc váy của cô ấy có một chút màu hồng.

The sky tinged with orange as the sun set.

Bầu trời có một chút màu cam khi mặt trời lặn.

His face tinged with embarrassment after the joke.

Gương mặt của anh ấy có một chút ngượng ngùng sau câu đùa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tinge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tinge

Không có idiom phù hợp