Bản dịch của từ Tinge trong tiếng Việt
Tinge
Tinge (Noun)
Kết hợp từ của Tinge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Blue tinge Sắc xanh | The painting had a blue tinge, adding depth to the scene. Bức tranh có một sắc xanh nhẹ, tạo sâu sắc cho cảnh. |
Slight tinge Màu sắc nhẹ nhàng | A slight tinge of sadness lingered in her voice during the interview. Một chút buồn bên trong giọng nói của cô ấy trong cuộc phỏng vấn. |
Bluish tinge Sắc xanh nhạt | Her essay had a bluish tinge of creativity. Bài luận của cô ấy có một sắc xanh nhạt của sự sáng tạo. |
Faint tinge Sắc nhạt | A faint tinge of sadness clouded her expression during the interview. Một chút buồn bao phủ bộ mặt của cô ấy trong cuộc phỏng vấn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp