Bản dịch của từ Tinge trong tiếng Việt
Tinge
Tinge (Noun)
Her cheeks had a tinge of pink after the embarrassing moment.
Làn da của cô ấy có một chút màu hồng sau khoảnh khắc xấu hổ.
The painting was mostly black and white with a tinge of red.
Bức tranh chủ yếu là màu đen và trắng với một chút màu đỏ.
The room was painted in a light blue with a tinge of green.
Căn phòng được sơn màu xanh nhạt với một chút màu xanh lá cây.
Kết hợp từ của Tinge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Blue tinge Sắc xanh | The painting had a blue tinge, adding depth to the scene. Bức tranh có một sắc xanh nhẹ, tạo sâu sắc cho cảnh. |
Slight tinge Màu sắc nhẹ nhàng | A slight tinge of sadness lingered in her voice during the interview. Một chút buồn bên trong giọng nói của cô ấy trong cuộc phỏng vấn. |
Bluish tinge Sắc xanh nhạt | Her essay had a bluish tinge of creativity. Bài luận của cô ấy có một sắc xanh nhạt của sự sáng tạo. |
Faint tinge Sắc nhạt | A faint tinge of sadness clouded her expression during the interview. Một chút buồn bao phủ bộ mặt của cô ấy trong cuộc phỏng vấn. |
Tinge (Verb)
Her dress was tinged with a hint of pink.
Chiếc váy của cô ấy có một chút màu hồng.
The sky tinged with orange as the sun set.
Bầu trời có một chút màu cam khi mặt trời lặn.
His face tinged with embarrassment after the joke.
Gương mặt của anh ấy có một chút ngượng ngùng sau câu đùa.
Họ từ
Tinge là một danh từ hoặc động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là một sắc thái hay một chút màu sắc, hay cảm giác nhẹ nhàng nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "tinge" thường được sử dụng để chỉ một chút màu sắc đơn lẻ, còn trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng nhưng đôi khi mang nghĩa bóng hơn, như là cảm xúc hay ảnh hưởng nhẹ. Phát âm của từ này có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể, với trọng âm thường rơi vào âm đầu trong tiếng Anh Anh, trong khi trong tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn.
Tinge xuất phát từ tiếng Latin "tingere", có nghĩa là "nhuộm" hoặc "thay đổi màu sắc". Từ này đã diễn biến qua tiếng Pháp cổ "teindre" trước khi được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Thời điểm này, "tinge" được sử dụng để chỉ việc tô điểm hay ảnh hưởng đến sắc thái của một vật thể. Ý nghĩa hiện tại của "tinge" thường ám chỉ một sắc thái nhẹ hoặc ảnh hưởng nhỏ đến một điều gì đó, vẫn giữ nguyên sự kết nối với ý nghĩa ban đầu của việc nhuộm màu.
Từ "tinge" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Writing và Speaking, nơi các thí sinh có thể mô tả sắc thái màu sắc hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, "tinge" thường được sử dụng để chỉ một màu sắc nhẹ hoặc một cảm xúc nhỏ bé, chẳng hạn như trong văn học khi miêu tả các sắc thái trong nhân vật hoặc cảnh vật. Việc sử dụng từ này có thể thấy rõ trong các nghiên cứu phân tích nghệ thuật hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp