Bản dịch của từ Reddening trong tiếng Việt
Reddening
Reddening (Verb)
Her cheeks were reddening from embarrassment.
Gò má cô ấy đang đỏ lên vì xấu hổ.
The sunset was reddening the sky over the city.
Hoàng hôn đang làm đỏ lên bầu trời trên thành phố.
The flowers in the garden were reddening in the summer heat.
Những bông hoa trong vườn đang đỏ dần dưới cái nóng mùa hè.
Dạng động từ của Reddening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redden |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reddened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reddened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reddens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reddening |
Reddening (Noun)
Her reddening cheeks revealed her embarrassment.
Gương mặt đỏ của cô ấy tiết lộ sự bối rối của cô.
The reddening of the sky signaled the approaching sunset.
Bầu trời đỏ rực tín hiệu cho buổi hoàng hôn sắp đến.
The reddening of the leaves in autumn is a beautiful sight.
Sự đỏ rực của lá vào mùa thu là một cảnh đẹp.
Họ từ
Từ "reddening" (đỏ lên) là danh từ chỉ quá trình hoặc hành động làm cho một bề mặt hoặc một khu vực trở nên đỏ hơn, thường liên quan đến sự gia tăng lưu lượng máu hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh, "reddening" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa để mô tả phản ứng của da khi bị viêm hoặc kích thích. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc nghĩa sử dụng của từ này.
Từ "reddening" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ruber", nghĩa là "đỏ". Từ này qua tiếng Anh, được hình thành từ gốc động từ "redden", biểu thị quá trình làm cho một vật trở nên đỏ hơn. Lịch sử ngôn ngữ chỉ ra sự liên kết giữa màu sắc và cảm xúc như xấu hổ hay tức giận, dẫn đến việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh biểu thị sự thay đổi về màu da hoặc biểu cảm. Sự mở rộng nghĩa này cho thấy tầm quan trọng của màu đỏ trong cảm nhận con người.
Từ "reddening" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hiện tượng vật lý hoặc sinh học, như sự đổi sắc của da khi bị kích thích hoặc phản ứng. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, đặc biệt trong phần Nghe và Nói; tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết ở các báo cáo khoa học hoặc bài luận về sinh lý học. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, đặc biệt là trong mô tả màu sắc và ánh sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp