Bản dịch của từ Reddening trong tiếng Việt
Reddening
Reddening (Verb)
Her cheeks were reddening from embarrassment.
Gò má cô ấy đang đỏ lên vì xấu hổ.
The sunset was reddening the sky over the city.
Hoàng hôn đang làm đỏ lên bầu trời trên thành phố.
The flowers in the garden were reddening in the summer heat.
Những bông hoa trong vườn đang đỏ dần dưới cái nóng mùa hè.
Dạng động từ của Reddening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redden |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reddened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reddened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reddens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reddening |
Reddening (Noun)
Her reddening cheeks revealed her embarrassment.
Gương mặt đỏ của cô ấy tiết lộ sự bối rối của cô.
The reddening of the sky signaled the approaching sunset.
Bầu trời đỏ rực tín hiệu cho buổi hoàng hôn sắp đến.
The reddening of the leaves in autumn is a beautiful sight.
Sự đỏ rực của lá vào mùa thu là một cảnh đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp