Bản dịch của từ Redder trong tiếng Việt

Redder

Adjective

Redder (Adjective)

01

Dạng so sánh của màu đỏ: đỏ hơn.

Comparative form of red more red.

Ví dụ

Her dress is redder than mine.

Váy cô ấy đỏ hơn của tôi.

The sky is not redder during sunrise.

Bầu trời không đỏ hơn vào lúc bình minh.

Is the sunset redder than the sunrise?

Hoàng hôn có đỏ hơn bình minh không?

Dạng tính từ của Redder (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Red

Đỏ

Redder

Đỏ hơn

Reddest

Reddest

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Redder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redder

Không có idiom phù hợp