Bản dịch của từ Redder trong tiếng Việt
Redder
Redder (Adjective)
Dạng so sánh của màu đỏ: đỏ hơn.
Comparative form of red more red.
Her dress is redder than mine.
Váy cô ấy đỏ hơn của tôi.
The sky is not redder during sunrise.
Bầu trời không đỏ hơn vào lúc bình minh.
Is the sunset redder than the sunrise?
Hoàng hôn có đỏ hơn bình minh không?
Dạng tính từ của Redder (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Red Đỏ | Redder Đỏ hơn | Reddest Reddest |
Họ từ
"Redder" là hình thức so sánh hơn của tính từ "red", có nghĩa là đỏ. Từ này thường được sử dụng để diễn tả một sắc thái màu đỏ đậm hơn so với một vật thể khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về viết và phát âm giữa phiên bản Anh và Mỹ cho từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với "redder" thường xuất hiện trong các so sánh cụ thể hoặc miêu tả về màu sắc trong cả hai biến thể.
Từ "redder" xuất phát từ động từ "red", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ruber", có nghĩa là "đỏ". Từ nguyên này đã được sử dụng để mô tả sắc thái màu sắc, đặc biệt là sự thay đổi từ màu sắc nhạt đến màu sắc đậm. Trong tiếng Anh, "redder" là hình thức so sánh của tính từ "red", biểu thị sự tăng cường độ màu đỏ. Sự liên hệ giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ trong việc mô tả các đặc điểm hình thức.
Trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, từ "redder" khá ít xuất hiện trong bốn thành phần: Listening, Reading, Writing và Speaking. Thường được sử dụng trong các bài kiểm tra để mô tả sự so sánh về màu sắc, từ này có thể thấy trong các đoạn văn mô tả tranh vẽ hoặc cảnh vật. Ngoài ra, "redder" cũng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi so sánh sắc thái của màu đỏ, như trong thời trang hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp