Bản dịch của từ Pigmentation trong tiếng Việt

Pigmentation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pigmentation (Noun)

pɪgmntˈeɪʃn
pɪgmntˈeɪʃn
01

Màu sắc tự nhiên của mô động vật hoặc thực vật.

The natural colouring of animal or plant tissue.

Ví dụ

Pigmentation affects how people perceive skin tones in social interactions.

Sắc tố ảnh hưởng đến cách mọi người nhận thức màu da trong các tương tác xã hội.

The study did not find significant pigmentation differences among various ethnic groups.

Nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt sắc tố đáng kể giữa các nhóm dân tộc.

Does pigmentation influence social status in different cultures around the world?

Sắc tố có ảnh hưởng đến địa vị xã hội ở các nền văn hóa khác nhau không?

Dạng danh từ của Pigmentation (Noun)

SingularPlural

Pigmentation

Pigmentations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pigmentation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pigmentation

Không có idiom phù hợp