Bản dịch của từ Pigmentation trong tiếng Việt
Pigmentation
Pigmentation (Noun)
Pigmentation affects how people perceive skin tones in social interactions.
Sắc tố ảnh hưởng đến cách mọi người nhận thức màu da trong các tương tác xã hội.
The study did not find significant pigmentation differences among various ethnic groups.
Nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt sắc tố đáng kể giữa các nhóm dân tộc.
Does pigmentation influence social status in different cultures around the world?
Sắc tố có ảnh hưởng đến địa vị xã hội ở các nền văn hóa khác nhau không?
Dạng danh từ của Pigmentation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pigmentation | Pigmentations |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Pigmentation cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Thuật ngữ "pigmentation" chỉ sự hiện diện của sắc tố trong cơ thể sống, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định màu sắc da, tóc và mắt. Từ này được sử dụng rộng rãi trong sinh học và y học, đặc biệt liên quan đến các vấn đề về da. Trong tiếng Anh, "pigmentation" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách phát âm giữa hai vùng.
Từ "pigmentation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, "pigmentum," có nghĩa là chất tạo màu, được hình thành từ động từ "pingere," nghĩa là vẽ hoặc tô màu. Cấu trúc của từ này được hình thành từ "pigma" (màu sắc) và hậu tố "-ation," diễn tả quá trình hoặc tình trạng. Lịch sử từ này gắn liền với nghiên cứu về màu sắc trong sinh học, đặc biệt là trong sự hình thành màu sắc của da, lông, hoặc các mô sinh vật, góp phần vào hiểu biết về di truyền và sinh lý học.
Từ "pigmentation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này thường liên quan đến y học, mỹ phẩm và sinh học, khi thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến màu sắc da. Trong phần đọc và viết, "pigmentation" thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến khoa học, nghiên cứu y tế hoặc thảo luận về mỹ phẩm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải thích hiện tượng sinh học đặc trưng hoặc xem xét các biện pháp điều trị chuyên biệt cho các vấn đề liên quan đến màu da.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp