Bản dịch của từ Dyeing trong tiếng Việt

Dyeing

Verb

Dyeing (Verb)

dˈɑɪɪŋ
dˈɑɪɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của thuốc nhuộm

Present participle and gerund of dye

Ví dụ

She is dyeing her hair pink for the charity event.

Cô ấy đang nhuộm tóc màu hồng cho sự kiện từ thiện.

Dyeing fabrics is a common practice in the fashion industry.

Nhuộm vải là một thói quen phổ biến trong ngành công nghiệp thời trang.

He enjoys dyeing Easter eggs with his family every year.

Anh ấy thích nhuộm trứng Phục Sinh cùng gia đình mỗi năm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dyeing

Không có idiom phù hợp