Bản dịch của từ Dyeing trong tiếng Việt
Dyeing
Dyeing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của thuốc nhuộm.
Present participle and gerund of dye.
She is dyeing her hair pink for the charity event.
Cô ấy đang nhuộm tóc màu hồng cho sự kiện từ thiện.
Dyeing fabrics is a common practice in the fashion industry.
Nhuộm vải là một thói quen phổ biến trong ngành công nghiệp thời trang.
He enjoys dyeing Easter eggs with his family every year.
Anh ấy thích nhuộm trứng Phục Sinh cùng gia đình mỗi năm.
Dạng động từ của Dyeing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dye |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dyes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dyeing |
Họ từ
Dyeing là quá trình biến đổi màu sắc của vải, sợi, hoặc vật liệu khác thông qua việc sử dụng chất nhuộm. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Anh "dye", chỉ hành động hoặc công nghệ nhuộm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "dyeing" có thể được sử dụng để chỉ các phương pháp nghệ thuật hoặc công nghiệp khác nhau để tạo ra màu sắc mong muốn trên các chất liệu khác nhau.
Từ "dyeing" có nguồn gốc từ động từ "to dye", xuất phát từ tiếng Anh cổ "dīgan", có nghĩa là "nhuộm". Cụm từ này có nguồn gốc từ gốc Latinh "tingere", có nghĩa tương tự. Lịch sử việc nhuộm bắt đầu từ thời kỳ cổ đại, khi con người sử dụng các sắc tố từ thiên nhiên để tạo màu cho vải vóc. Ngày nay, "dyeing" được dùng để chỉ quá trình thay đổi màu sắc của vật liệu, đặc biệt trong ngành công nghiệp thời trang và nghệ thuật.
Từ "dyeing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến chủ đề nghệ thuật và thủ công, trong khi trong phần Nói và Viết, có thể được sử dụng khi thảo luận về quy trình sản xuất hoặc thời trang. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về ngành công nghiệp may mặc, sinh hoạt hàng ngày liên quan đến việc thay đổi màu sắc của vải hoặc tóc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp