Bản dịch của từ Taxable trong tiếng Việt
Taxable
AdjectiveNoun [U/C]
Taxable (Adjective)
tˈæksəbl̩
tˈæksəbl̩
Kết hợp từ của Taxable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fully taxable Hoàn toàn chịu thuế |
Taxable (Noun)
tˈæksəbl̩
tˈæksəbl̩
Ví dụ
The wealthy are major taxables in the country.
Những người giàu là những người chịu thuế lớn trong đất nước.
Businesses with high profits are significant taxables for the government.
Các doanh nghiệp có lợi nhuận cao là những nguồn thuế quan trọng cho chính phủ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Taxable
Không có idiom phù hợp