Bản dịch của từ Taxable trong tiếng Việt
Taxable
Taxable (Adjective)
Income from work is taxable in most countries.
Thu nhập từ công việc chịu thuế ở hầu hết các quốc gia.
Donations to charities are often not taxable.
Những khoản quyên góp cho từ thiện thường không chịu thuế.
Taxable goods include alcohol, cigarettes, and luxury items.
Hàng hóa chịu thuế bao gồm rượu, thuốc lá và hàng xa xỉ.
Dạng tính từ của Taxable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Taxable Bị đánh thuế | More taxable Thêm chịu thuế | Most taxable Chịu thuế cao nhất |
Kết hợp từ của Taxable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fully taxable Hoàn toàn chịu thuế | The income from the social event is fully taxable. Thu nhập từ sự kiện xã hội là hoàn toàn chịu thuế. |
Taxable (Noun)
The wealthy are major taxables in the country.
Những người giàu là những người chịu thuế lớn trong đất nước.
Businesses with high profits are significant taxables for the government.
Các doanh nghiệp có lợi nhuận cao là những nguồn thuế quan trọng cho chính phủ.
Individuals earning above a certain threshold are considered taxables.
Các cá nhân có thu nhập vượt qua một ngưỡng nhất định được xem là những người phải chịu thuế.
Họ từ
Thuật ngữ "taxable" chỉ tính chất của thu nhập, tài sản hoặc giao dịch có khả năng bị đánh thuế theo quy định của pháp luật thuế. Từ này có hai dạng sử dụng chính là "taxable income" (thu nhập chịu thuế) và "taxable event" (sự kiện đánh thuế). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ "taxable" tương đồng, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể, mặc dù có thể có sự khác nhau về ngữ điệu trong cách phát âm.
Từ "taxable" bắt nguồn từ tiếng Latin "taxabilis", có nghĩa là "có thể đánh thuế", được hình thành từ động từ "taxare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "đánh thuế". Thuật ngữ này đã xuất hiện vào thế kỷ 14 và phản ánh sự phát triển của các hệ thống thuế trong xã hội. Ngày nay, "taxable" chỉ những đối tượng, tài sản hoặc thu nhập phải chịu thuế theo quy định pháp luật, cho thấy mối liên hệ sâu sắc giữa thuế và trách nhiệm tài chính trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "taxable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng vẫn có thể được tìm thấy trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề tài chính hoặc kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và thông tin tài chính để chỉ đối tượng bị đánh thuế. Các tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện bao gồm báo cáo thuế, tư vấn tài chính và nghiên cứu về hệ thống thuế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp