Bản dịch của từ Taxable trong tiếng Việt

Taxable

AdjectiveNoun [U/C]

Taxable (Adjective)

tˈæksəbl̩
tˈæksəbl̩
01

Phải chịu hoặc có khả năng bị đánh thuế

Subject to or capable of being taxed

Ví dụ

Income from work is taxable in most countries.

Thu nhập từ công việc chịu thuế ở hầu hết các quốc gia.

Donations to charities are often not taxable.

Những khoản quyên góp cho từ thiện thường không chịu thuế.

Kết hợp từ của Taxable (Adjective)

CollocationVí dụ

Fully taxable

Hoàn toàn chịu thuế

Taxable (Noun)

tˈæksəbl̩
tˈæksəbl̩
01

Một người hoặc vật phải chịu thuế

A person or thing that is subject to taxation

Ví dụ

The wealthy are major taxables in the country.

Những người giàu là những người chịu thuế lớn trong đất nước.

Businesses with high profits are significant taxables for the government.

Các doanh nghiệp có lợi nhuận cao là những nguồn thuế quan trọng cho chính phủ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taxable

Không có idiom phù hợp