Bản dịch của từ Taxation trong tiếng Việt
Taxation
Taxation (Noun)
Việc thu thuế.
The levying of tax.
Taxation is a crucial topic in IELTS writing and speaking.
Thuế là một chủ đề quan trọng trong viết và nói IELTS.
Some people find taxation policies confusing and overwhelming.
Một số người thấy chính sách thuế rối rắm và áp đảo.
Is taxation a common question in the IELTS speaking test?
Thuế có phải là một câu hỏi phổ biến trong bài kiểm tra nói IELTS không?
Kết hợp từ của Taxation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Federal taxation Thuế liên bang | |
Local taxation Thuế địa phương | |
Progressive taxation Thuế thu nhập cơ bản | |
Indirect taxation Thuế gián tiếp | |
General taxation Thuế tổng cục |
Họ từ
Thuế là một khoản tiền mà chính phủ thu từ cá nhân và tổ chức để tài trợ cho hoạt động công cộng và dịch vụ xã hội. Thuế có thể được phân loại thành nhiều loại, bao gồm thuế thu nhập, thuế tiêu thụ và thuế tài sản. Trong tiếng Anh, "taxation" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa hai biến thể này. Phát âm ở Anh (tæksˈeɪʃən) và Mỹ (tækˈseɪʃən) cũng tương tự nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong giọng điệu.
Từ "taxation" xuất phát từ gốc Latin "taxatio", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "ghi chép". "Taxatio" được hình thành từ động từ "taxare", có nghĩa là "đánh thuế" hoặc "ước lượng". Trong lịch sử, việc đánh thuế đã trở thành một phương tiện quan trọng để chính phủ thu thập nguồn lực tài chính. Ngày nay, "taxation" chỉ việc thu thuế từ cá nhân và tổ chức, phản ánh vai trò thiết yếu của nó trong hệ thống tài chính và kinh tế hiện đại.
Từ "taxation" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề kinh tế và chính sách công. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về tài chính công, các bài báo kinh tế, và các nghiên cứu liên quan đến chính sách thuế. Các tình huống thông dụng bao gồm phân tích ảnh hưởng của thuế đối với phát triển kinh tế và công bằng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp