Bản dịch của từ Taxation trong tiếng Việt

Taxation

Noun [U/C]

Taxation (Noun)

tæksˈeɪʃn
tæksˈeɪʃn
01

Việc thu thuế.

The levying of tax.

Ví dụ

Taxation is a crucial topic in IELTS writing and speaking.

Thuế là một chủ đề quan trọng trong viết và nói IELTS.

Some people find taxation policies confusing and overwhelming.

Một số người thấy chính sách thuế rối rắm và áp đảo.

Is taxation a common question in the IELTS speaking test?

Thuế có phải là một câu hỏi phổ biến trong bài kiểm tra nói IELTS không?

Kết hợp từ của Taxation (Noun)

CollocationVí dụ

Level of taxation

Mức độ thuế

High level of taxation affects social welfare negatively.

Mức độ thuế cao ảnh hưởng tiêu cực đến phúc lợi xã hội.

Rate of taxation

Tỷ lệ thuế

The rate of taxation in the us is higher than in canada.

Tỷ lệ thuế ở mỹ cao hơn so với canada.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Taxation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] There are several initiatives to reduce economic inequality, including progressive and minimum salary legislation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016

Idiom with Taxation

Không có idiom phù hợp