Bản dịch của từ Detriment trong tiếng Việt
Detriment
Detriment (Noun)
Tình trạng bị tổn hại hoặc bị hư hỏng.
The state of being harmed or damaged.
Excessive social media use can be a detriment to mental health.
Việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể gây tổn hại cho sức khỏe tâm thần.
The detriment of cyberbullying is often overlooked by society.
Tác hại của bắt nạt qua mạng thường bị xã hội bỏ qua.
The detriment of social isolation on the elderly is concerning.
Tác hại của sự cô lập xã hội đối với người già là điều đáng lo ngại.
Họ từ
Từ "detriment" có nghĩa là sự thiệt hại hoặc tác động tiêu cực đến một người, một nhóm hoặc một hệ thống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, y tế và kinh tế để chỉ những hậu quả không mong muốn. Trong tiếng Anh Mỹ, "detriment" được sử dụng phổ biến và mang ngữ nghĩa tương đương trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở việc phát âm, nhưng không có thay đổi về nghĩa hoặc cách sử dụng trong các tình huống cụ thể.
Từ "detriment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "detrimentum", mang nghĩa là "tổn hại" hoặc "thiệt hại", được hình thành từ động từ "detrahere", có nghĩa là "kéo xuống" hoặc "lấy đi". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những thiệt hại về thể chất hoặc tinh thần. Ngày nay, "detriment" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội, ám chỉ tới những tác động tiêu cực hoặc bất lợi có thể gây ra từ một hành động hoặc quyết định nào đó.
Từ "detriment" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói liên quan đến các chủ đề như môi trường, sức khỏe và xã hội. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự thiệt hại hoặc ảnh hưởng tiêu cực, ví dụ: "the detriment of public health" hay "the detriment of biodiversity". Từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp