Bản dịch của từ Detriment trong tiếng Việt

Detriment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detriment (Noun)

dˈɛtɹəmn̩t
dˈɛtɹəmn̩t
01

Tình trạng bị tổn hại hoặc bị hư hỏng.

The state of being harmed or damaged.

Ví dụ

Excessive social media use can be a detriment to mental health.

Việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể gây tổn hại cho sức khỏe tâm thần.

The detriment of cyberbullying is often overlooked by society.

Tác hại của bắt nạt qua mạng thường bị xã hội bỏ qua.

The detriment of social isolation on the elderly is concerning.

Tác hại của sự cô lập xã hội đối với người già là điều đáng lo ngại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Detriment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
[...] Additionally, such reverence for celebrities in the field of entertainment would possibly cause a to social security under certain circumstances [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] However, recently, I've read an article about FOMO, you know, fear of missing out, specifically about how it can affect people's life [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games
[...] From my perspective, computer games can have many effects on children [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
[...] In my opinion, this development, despite being the facilitation of international communication, is a to our diversity as a species [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017

Idiom with Detriment

Không có idiom phù hợp