ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Harvest
Quá trình thu hoạch mùa màng từ cánh đồng
The process of gathering a crop from the fields
Sản lượng thu hoạch của một vụ mùa trong một mùa.
The amount of a crop that is gathered in a single season
Sản phẩm hoặc kết quả của bất kỳ hoạt động nào
The yield or product of any activity
Sản lượng của một vụ mùa được thu hoạch trong một mùa.
To collect or receive something
To attain or obtain as a result of action
Quá trình thu hoạch mùa màng từ ruộng đồng.
To gather a crop from the fields