Bản dịch của từ Pear trong tiếng Việt

Pear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pear(Noun)

pˈiə
ˈpɪr
01

Một hình dạng giống như trái lê thường được sử dụng trong nghệ thuật và thiết kế.

A shape similar to that of a pear fruit often used in art and design

Ví dụ
02

Cây sản xuất lê thường thấy ở các vùng ôn đới.

The tree that produces pears commonly found in temperate regions

Ví dụ
03

Một loại trái cây ngọt với phần đáy tròn và đỉnh nhọn.

A sweet fruit with a rounded base and a tapering top

Ví dụ