Bản dịch của từ Inductive trong tiếng Việt
Inductive
Inductive (Adjective)
Đặc trưng bởi sự suy luận các quy luật chung từ các trường hợp cụ thể.
Characterized by the inference of general laws from particular instances.
The study used inductive reasoning to draw conclusions from specific cases.
Nghiên cứu sử dụng lý luận suy diễn để rút ra kết luận từ các trường hợp cụ thể.
Her inductive approach led to the identification of common patterns in society.
Phương pháp suy diễn của cô ấy dẫn đến việc xác định các mẫu chung trong xã hội.
The professor's inductive teaching style encouraged critical thinking among students.
Phong cách giảng dạy suy diễn của giáo sư khuyến khích tư duy phê phán giữa sinh viên.
The inductive charging station was installed in the park.
Trạm sạc cảm ứng được lắp đặt ở công viên.
She conducted an inductive study on social behaviors in children.
Cô ấy tiến hành một nghiên cứu cảm ứng về hành vi xã hội ở trẻ em.
The inductive sensor detected the presence of people in the area.
Cảm biến cảm ứng phát hiện sự hiện diện của người trong khu vực.
Họ từ
Từ "inductive" có nguồn gốc từ động từ "induce", mang nghĩa liên quan đến phương pháp suy luận từ các trường hợp cụ thể để rút ra kết luận tổng quát. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết cũng như nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên [ɪnˈdʌk.tɪv], trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh nhẹ nhàng hơn. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, logic và triết học.
Từ "inductive" xuất phát từ tiếng Latin "inductivus", có nguồn gốc từ động từ "inducere", nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "đưa vào". Trong triết học, phương pháp quy nạp (induction) được sử dụng để rút ra kết luận từ các trường hợp cụ thể đến các quy luật chung. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh khả năng đưa ra giả thuyết hoặc quy luật dựa trên sự quan sát, cho thấy sự vận dụng linh hoạt trong tư duy khoa học và logic.
Từ "inductive" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các bài thi IELTS liên quan đến tư duy phản biện và lý luận. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến phương pháp luận nghiên cứu và lập luận. Trong Writing và Speaking, thí sinh có thể gặp từ này khi trình bày về các lý thuyết khoa học hoặc triết học. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của phương pháp suy diễn trong việc xây dựng lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp