Bản dịch của từ Induction trong tiếng Việt
Induction

Induction(Noun)
Hành động hoặc quá trình giới thiệu ai đó vào một vị trí hoặc tổ chức.
The action or process of inducting someone to a post or organization.
Sự suy luận của một quy luật chung từ những trường hợp cụ thể.
The inference of a general law from particular instances.
Dạng danh từ của Induction (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Induction | Inductions |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "induction" có nghĩa là quá trình suy diễn từ các trường hợp cụ thể để đưa ra nguyên tắc hoặc quy luật chung, thường được sử dụng trong khoa học và logic. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào âm tiết đầu trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào âm tiết giữa. Từ "induction" cũng có thể chỉ việc giới thiệu trong các ngữ cảnh khác nhau như lễ nhậm chức hoặc việc gia nhập tổ chức.
Từ "induction" xuất phát từ tiếng Latinh "inductio", có nghĩa là "sự đưa vào" hoặc "sự giới thiệu". Trong triết học, "inductio" liên quan đến phương pháp suy luận từ các trường hợp cụ thể để đi đến kết luận tổng quát. Kể từ thế kỷ 16, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong khoa học và logic, phản ánh cách con người hình thành lý thuyết từ dữ liệu quan sát. Sự phát triển này đã định hình ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến việc thu thập và phân tích thông tin để rút ra kết luận.
Từ "induction" xuất hiện một cách tương đối phổ biến trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi nó thường được dùng để diễn đạt các khái niệm liên quan đến quá trình suy diễn, lập luận hoặc lý thuyết khoa học. Trong ngữ cảnh học thuật, "induction" thường liên quan đến việc khái quát hóa từ các trường hợp cụ thể. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giới thiệu vào công việc hoặc lễ khai giảng trong giáo dục.
Họ từ
Từ "induction" có nghĩa là quá trình suy diễn từ các trường hợp cụ thể để đưa ra nguyên tắc hoặc quy luật chung, thường được sử dụng trong khoa học và logic. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào âm tiết đầu trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào âm tiết giữa. Từ "induction" cũng có thể chỉ việc giới thiệu trong các ngữ cảnh khác nhau như lễ nhậm chức hoặc việc gia nhập tổ chức.
Từ "induction" xuất phát từ tiếng Latinh "inductio", có nghĩa là "sự đưa vào" hoặc "sự giới thiệu". Trong triết học, "inductio" liên quan đến phương pháp suy luận từ các trường hợp cụ thể để đi đến kết luận tổng quát. Kể từ thế kỷ 16, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong khoa học và logic, phản ánh cách con người hình thành lý thuyết từ dữ liệu quan sát. Sự phát triển này đã định hình ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến việc thu thập và phân tích thông tin để rút ra kết luận.
Từ "induction" xuất hiện một cách tương đối phổ biến trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi nó thường được dùng để diễn đạt các khái niệm liên quan đến quá trình suy diễn, lập luận hoặc lý thuyết khoa học. Trong ngữ cảnh học thuật, "induction" thường liên quan đến việc khái quát hóa từ các trường hợp cụ thể. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giới thiệu vào công việc hoặc lễ khai giảng trong giáo dục.
