Bản dịch của từ Induction trong tiếng Việt
Induction
Induction (Noun)
The induction of new members into the club was a success.
Việc tiếp nhận các thành viên mới vào câu lạc bộ đã thành công.
The company organized an induction program for its employees.
Công ty đã tổ chức chương trình tiếp nhận cho nhân viên của mình.
The induction ceremony welcomed the students to the school community.
Buổi lễ tiếp nhận chào đón các học sinh vào cộng đồng trường học.
The induction of new members into the club was a success.
Sự đưa vào của các thành viên mới vào câu lạc bộ đã thành công.
The induction ceremony for the fraternity will be held tomorrow.
Buổi lễ đưa vào của hội nam sinh sẽ được tổ chức vào ngày mai.
The company's induction program helps new employees settle in smoothly.
Chương trình đưa vào của công ty giúp nhân viên mới thích nghi một cách mượt mà.
The induction of positive energy in the community was palpable.
Sự khơi dậy năng lượng tích cực trong cộng đồng rõ ràng.
Her induction into the social club boosted her confidence.
Việc đưa vào câu lạc bộ xã hội đã tăng cường lòng tự tin của cô ấy.
The induction of new members revitalized the organization.
Sự giới thiệu các thành viên mới đã làm phục hồi lại tổ chức.
Sự suy luận của một quy luật chung từ những trường hợp cụ thể.
The inference of a general law from particular instances.
The induction of new members into the club was a success.
Sự giới thiệu các thành viên mới vào câu lạc bộ đã thành công.
She explained the induction process to the social committee.
Cô giải thích quy trình giới thiệu cho ủy ban xã hội.
The company's induction program aims to integrate employees effectively.
Chương trình giới thiệu của công ty nhằm hòa nhập nhân viên một cách hiệu quả.
Hành động hoặc quá trình giới thiệu ai đó vào một vị trí hoặc tổ chức.
The action or process of inducting someone to a post or organization.
The induction of new members into the club was a success.
Sự đưa vào của các thành viên mới vào câu lạc bộ đã thành công.
The company organized an induction program for its new employees.
Công ty đã tổ chức một chương trình đào tạo cho nhân viên mới.
The induction ceremony welcomed the students to the school community.
Buổi lễ đón tiếp đã chào đón sinh viên vào cộng đồng trường học.
Dạng danh từ của Induction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Induction | Inductions |
Họ từ
Từ "induction" có nghĩa là quá trình suy diễn từ các trường hợp cụ thể để đưa ra nguyên tắc hoặc quy luật chung, thường được sử dụng trong khoa học và logic. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào âm tiết đầu trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào âm tiết giữa. Từ "induction" cũng có thể chỉ việc giới thiệu trong các ngữ cảnh khác nhau như lễ nhậm chức hoặc việc gia nhập tổ chức.
Từ "induction" xuất phát từ tiếng Latinh "inductio", có nghĩa là "sự đưa vào" hoặc "sự giới thiệu". Trong triết học, "inductio" liên quan đến phương pháp suy luận từ các trường hợp cụ thể để đi đến kết luận tổng quát. Kể từ thế kỷ 16, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong khoa học và logic, phản ánh cách con người hình thành lý thuyết từ dữ liệu quan sát. Sự phát triển này đã định hình ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến việc thu thập và phân tích thông tin để rút ra kết luận.
Từ "induction" xuất hiện một cách tương đối phổ biến trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi nó thường được dùng để diễn đạt các khái niệm liên quan đến quá trình suy diễn, lập luận hoặc lý thuyết khoa học. Trong ngữ cảnh học thuật, "induction" thường liên quan đến việc khái quát hóa từ các trường hợp cụ thể. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giới thiệu vào công việc hoặc lễ khai giảng trong giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp