Bản dịch của từ Induction trong tiếng Việt

Induction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Induction (Noun)

ɪndˈʌkʃn̩
ɪndˈʌkʃn̩
01

Quá trình hoặc hành động mang lại hoặc làm phát sinh một cái gì đó.

The process or action of bringing about or giving rise to something.

Ví dụ

The induction of new members into the club was a success.

Việc tiếp nhận các thành viên mới vào câu lạc bộ đã thành công.

The company organized an induction program for its employees.

Công ty đã tổ chức chương trình tiếp nhận cho nhân viên của mình.

The induction ceremony welcomed the students to the school community.

Buổi lễ tiếp nhận chào đón các học sinh vào cộng đồng trường học.

02

Giai đoạn của chu trình làm việc của động cơ đốt trong trong đó hỗn hợp nhiên liệu được hút vào xi lanh.

The stage of the working cycle of an internal combustion engine in which the fuel mixture is drawn into the cylinders.

Ví dụ

The induction of new members into the club was a success.

Sự đưa vào của các thành viên mới vào câu lạc bộ đã thành công.

The induction ceremony for the fraternity will be held tomorrow.

Buổi lễ đưa vào của hội nam sinh sẽ được tổ chức vào ngày mai.

The company's induction program helps new employees settle in smoothly.

Chương trình đưa vào của công ty giúp nhân viên mới thích nghi một cách mượt mà.

03

Sự tạo ra trạng thái điện hoặc từ do sự ở gần (không tiếp xúc) của một vật thể được nhiễm điện hoặc từ hóa.

The production of an electric or magnetic state by the proximity without contact of an electrified or magnetized body.

Ví dụ

The induction of positive energy in the community was palpable.

Sự khơi dậy năng lượng tích cực trong cộng đồng rõ ràng.

Her induction into the social club boosted her confidence.

Việc đưa vào câu lạc bộ xã hội đã tăng cường lòng tự tin của cô ấy.

The induction of new members revitalized the organization.

Sự giới thiệu các thành viên mới đã làm phục hồi lại tổ chức.

04

Sự suy luận của một quy luật chung từ những trường hợp cụ thể.

The inference of a general law from particular instances.

Ví dụ

The induction of new members into the club was a success.

Sự giới thiệu các thành viên mới vào câu lạc bộ đã thành công.

She explained the induction process to the social committee.

Cô giải thích quy trình giới thiệu cho ủy ban xã hội.

The company's induction program aims to integrate employees effectively.

Chương trình giới thiệu của công ty nhằm hòa nhập nhân viên một cách hiệu quả.

05

Hành động hoặc quá trình giới thiệu ai đó vào một vị trí hoặc tổ chức.

The action or process of inducting someone to a post or organization.

Ví dụ

The induction of new members into the club was a success.

Sự đưa vào của các thành viên mới vào câu lạc bộ đã thành công.

The company organized an induction program for its new employees.

Công ty đã tổ chức một chương trình đào tạo cho nhân viên mới.

The induction ceremony welcomed the students to the school community.

Buổi lễ đón tiếp đã chào đón sinh viên vào cộng đồng trường học.

Dạng danh từ của Induction (Noun)

SingularPlural

Induction

Inductions

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Induction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Induction

Không có idiom phù hợp