Bản dịch của từ Inducting trong tiếng Việt

Inducting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inducting(Verb)

ˈɪnˈdək.tɪŋ
ˈɪnˈdək.tɪŋ
01

Thừa nhận (ai đó) chính thức vào một vị trí hoặc tổ chức.

Admit someone formally to a post or organization.

Ví dụ

Dạng động từ của Inducting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Induct

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inducted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inducted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inducts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inducting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ