Bản dịch của từ Inducting trong tiếng Việt
Inducting
Inducting (Verb)
Thừa nhận (ai đó) chính thức vào một vị trí hoặc tổ chức.
Admit someone formally to a post or organization.
The club is inducting new members next week on Friday.
Câu lạc bộ sẽ kết nạp thành viên mới vào tuần tới vào thứ Sáu.
They are not inducting anyone without proper identification this time.
Họ sẽ không kết nạp ai mà không có giấy tờ tùy thân hợp lệ lần này.
Is the organization inducting applicants in the upcoming ceremony this month?
Tổ chức có kết nạp ứng viên trong buổi lễ sắp tới tháng này không?
Dạng động từ của Inducting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Induct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inducted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inducted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inducts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inducting |
Họ từ
Từ "inducting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "induct", có nghĩa là đưa vào một tổ chức chính thức hoặc giới thiệu một người vào một vị trí mới. Trong ngữ cảnh của các tổ chức, nó thể hiện quá trình khai trương hoặc nhận chức. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương sử dụng phổ biến vẫn là "induct", không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp ngữ cảnh hay thói quen vùng miền có thể tạo ra các cách ứng dụng khác nhau.
Từ "inducting" bắt nguồn từ tiếng Latin "inducere", có nghĩa là "dẫn vào". "In-" trong tiếng Latin chỉ sự hướng tới, và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động đưa ai đó vào một vị trí, tổ chức hoặc chu trình mới. Ý nghĩa hiện tại của "inducting" phản ánh việc dẫn dắt hoặc chỉ đạo một cá nhân trong một giai đoạn bắt đầu của một quá trình, thường là trong bối cảnh chính thức hoặc nghi thức.
Từ "inducting" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và quy trình tổ chức, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối hạn chế, chủ yếu ở các bài viết học thuật hoặc thảo luận chuyên môn. Trong thực tế, từ này thường liên quan đến việc giới thiệu một người mới vào một tổ chức, hoặc về quy trình huấn luyện trong các tình huống như doanh nghiệp và giáo dục.