Bản dịch của từ Presidential trong tiếng Việt
Presidential
Presidential (Adjective)
The presidential role in society has evolved over time.
Vai trò tổng thống trong xã hội đã phát triển theo thời gian.
People admire the presidential duties performed by leaders.
Mọi người ngưỡng mộ những nhiệm vụ tổng thống thực hiện bởi lãnh đạo.
Liên quan đến một tổng thống hoặc tổng thống.
Pertaining to a president or presidency.
The presidential election took place in November.
Cuộc bầu cử tổng thống diễn ra vào tháng Mười Một.
The presidential palace is located in the capital city.
Cung điện tổng thống nằm ở thủ đô.
The presidential reception was elegant and dignified.
Buổi tiếp đón tổng thống rất lịch lãm và trang trọng.
She gave a presidential speech at the charity event.
Cô ấy đã phát biểu tổng thống tại sự kiện từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp