Bản dịch của từ Presidential trong tiếng Việt
Presidential
Presidential (Adjective)
The presidential role in society has evolved over time.
Vai trò tổng thống trong xã hội đã phát triển theo thời gian.
People admire the presidential duties performed by leaders.
Mọi người ngưỡng mộ những nhiệm vụ tổng thống thực hiện bởi lãnh đạo.
The presidential responsibilities require a strong sense of leadership.
Những trách nhiệm tổng thống đòi hỏi một ý thức lãnh đạo mạnh mẽ.
Liên quan đến một tổng thống hoặc tổng thống.
Pertaining to a president or presidency.
The presidential election took place in November.
Cuộc bầu cử tổng thống diễn ra vào tháng Mười Một.
The presidential palace is located in the capital city.
Cung điện tổng thống nằm ở thủ đô.
The presidential candidate delivered a powerful speech to the nation.
Ứng cử viên tổng thống đã phát biểu mạnh mẽ trước quốc dân.
The presidential reception was elegant and dignified.
Buổi tiếp đón tổng thống rất lịch lãm và trang trọng.
She gave a presidential speech at the charity event.
Cô ấy đã phát biểu tổng thống tại sự kiện từ thiện.
The presidential visit boosted the community's morale.
Chuyến thăm tổng thống đã tăng cường tinh thần cộng đồng.
Dạng tính từ của Presidential (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Presidential Tổng thống | More presidential Tổng thống hơn | Most presidential Tổng thống nhất |
Họ từ
Tính từ "presidential" chỉ những điều liên quan đến tổng thống hoặc chức vụ tổng thống, thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, quyền hạn hoặc phẩm chất của người đứng đầu nhà nước. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về ý nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù trong bối cảnh văn hóa và chính trị, "presidential" có thể phản ánh các hệ thống chính trị khác nhau. Từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như "presidential election" (cuộc bầu cử tổng thống) hoặc "presidential address" (bài phát biểu của tổng thống).
Từ "presidential" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praesidens", nghĩa là "người đứng đầu" hay "người lãnh đạo". "Praesidens" được hình thành từ tiền tố "prae-" (trước) và động từ "sidere" (ngồi). Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, từ này mô tả tính chất hoặc thuộc về tổng thống, thường chỉ vai trò lãnh đạo trong chính quyền. Ý nghĩa này duy trì sự liên kết mạnh mẽ với truyền thống lãnh đạo, quyền lực và trách nhiệm trong các hệ thống chính trị.
Từ "presidential" xuất hiện với tần suất cao trong bài thi IELTS, đặc biệt ở các phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề chính trị và lãnh đạo. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các cuộc bầu cử, chính sách hoặc vai trò của tổng thống. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "presidential" thường được dùng để chỉ những thuộc tính hoặc sự kiện liên quan đến tổng thống, như "presidential election" hay "presidential debate".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp