Bản dịch của từ Presidency trong tiếng Việt

Presidency

Noun [U/C]

Presidency (Noun)

pɹˈɛzədn̩si
pɹˈɛzɪdn̩si
01

Vai trò của linh mục hoặc thừa tác viên cử hành bí tích thánh thể.

The role of the priest or minister who conducts a eucharist.

Ví dụ

The presidency of the church is responsible for leading the service.

Chức vụ của giáo hội chịu trách nhiệm dẫn lễ.

The presidency oversees the organization of religious events in the community.

Chức vụ giám sát tổ chức các sự kiện tôn giáo trong cộng đồng.

02

Văn phòng chủ tịch nước.

The office of president.

Ví dụ

The presidency of John F. Kennedy was marked by significant events.

Chức Tổng thống của John F. Kennedy được đánh dấu bởi những sự kiện quan trọng.

She aspired to hold the presidency and make positive changes.

Cô ấy khao khát giữ chức Tổng thống và tạo ra những thay đổi tích cực.

Kết hợp từ của Presidency (Noun)

CollocationVí dụ

Into somebody's presidency

Trong nhiệm kỳ của ai đó

She stepped into his presidency with grace.

Cô ấy bước vào nhiệm kỳ tổng thống của anh ấy với sự duyên dáng.

Under somebody's presidency

Dưới sự lãnh đạo của ai đó

Under john's presidency, social programs flourished.

Dưới sự lãnh đạo của john, các chương trình xã hội phát triển mạnh mẽ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Presidency

Không có idiom phù hợp