Bản dịch của từ Presidency trong tiếng Việt
Presidency
Presidency (Noun)
The presidency of the church is responsible for leading the service.
Chức vụ của giáo hội chịu trách nhiệm dẫn lễ.
The presidency oversees the organization of religious events in the community.
Chức vụ giám sát tổ chức các sự kiện tôn giáo trong cộng đồng.
The presidency of John F. Kennedy was marked by significant events.
Chức Tổng thống của John F. Kennedy được đánh dấu bởi những sự kiện quan trọng.
She aspired to hold the presidency and make positive changes.
Cô ấy khao khát giữ chức Tổng thống và tạo ra những thay đổi tích cực.
Kết hợp từ của Presidency (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Into somebody's presidency Trong nhiệm kỳ của ai đó | She stepped into his presidency with grace. Cô ấy bước vào nhiệm kỳ tổng thống của anh ấy với sự duyên dáng. |
Under somebody's presidency Dưới sự lãnh đạo của ai đó | Under john's presidency, social programs flourished. Dưới sự lãnh đạo của john, các chương trình xã hội phát triển mạnh mẽ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp