Bản dịch của từ Presidency trong tiếng Việt
Presidency

Presidency (Noun)
The presidency of the church is responsible for leading the service.
Chức vụ của giáo hội chịu trách nhiệm dẫn lễ.
The presidency oversees the organization of religious events in the community.
Chức vụ giám sát tổ chức các sự kiện tôn giáo trong cộng đồng.
During the presidency's term, important decisions are made for the congregation.
Trong thời kỳ chức vụ, các quyết định quan trọng được đưa ra cho giáo dân.
The presidency of John F. Kennedy was marked by significant events.
Chức Tổng thống của John F. Kennedy được đánh dấu bởi những sự kiện quan trọng.
She aspired to hold the presidency and make positive changes.
Cô ấy khao khát giữ chức Tổng thống và tạo ra những thay đổi tích cực.
The responsibilities of the presidency require strong leadership skills.
Các trách nhiệm của chức Tổng thống đòi hỏi kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ.
Kết hợp từ của Presidency (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
One-term presidency Nhiệm kỳ một nhiệm | A one-term presidency can lead to significant social changes in america. Một nhiệm kỳ tổng thống có thể dẫn đến những thay đổi xã hội lớn ở mỹ. |
Two-term presidency Nghị kỳ tổng thống hai nhiệm kỳ | Barack obama served two terms as president from 2009 to 2017. Barack obama đã phục vụ hai nhiệm kỳ tổng thống từ năm 2009 đến 2017. |
Executive presidency Chức vụ tổng thống điều hành | The executive presidency in vietnam has significant power over social policies. Chức vụ tổng thống hành pháp ở việt nam có quyền lực lớn về chính sách xã hội. |
Eight-year presidency Nhiệm kỳ tổng thống tám năm | During his eight-year presidency, obama focused on healthcare reform. Trong nhiệm kỳ tổng thống tám năm, obama tập trung vào cải cách y tế. |
Rotating presidency Chủ tịch luân phiên | The rotating presidency helps improve social cooperation among member states. Chủ tịch luân phiên giúp cải thiện hợp tác xã hội giữa các quốc gia. |
Họ từ
Từ "presidency" chỉ chức vụ hoặc thời gian tại vị của một tổng thống hoặc người đứng đầu nhà nước. Trong Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống như trong Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lịch sử, "presidency" cũng có thể đề cập đến quyền lực hoặc trách nhiệm lãnh đạo trong các thuộc địa của Anh. Về hình thức, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự trong cả hai phương ngữ, nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.
Từ "presidency" xuất phát từ tiếng Latinh "praesidentia", có nghĩa là "sự lãnh đạo" hoặc "sự đứng đầu". "Praesidens" là hình thức hiện tại của động từ "praesidere", có nghĩa là "ngồi trước" hay "đứng đầu". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, liên quan chặt chẽ đến khái niệm quyền lực và vai trò lãnh đạo. Hiện nay, "presidency" chỉ về chức vụ và nhiệm kỳ của người lãnh đạo trong một tổ chức hoặc quốc gia, thể hiện sự quản lý và điều hành.
Từ "presidency" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, khi thảo luận về chính trị và các hệ thống chính trị khác nhau. Tần suất sử dụng từ này trong các bài viết và bài nói thường liên quan đến sự lãnh đạo, quản lý nhà nước và các cuộc bầu cử. Ngoài ra, từ "presidency" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như phân tích chính sách, lịch sử chính trị và thảo luận về vai trò của tổng thống trong các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
