Bản dịch của từ President trong tiếng Việt
President
Noun [U/C]

President(Noun)
prˈɛzɪdənt
ˈprɛzɪdənt
01
Người giữ chức vụ cao nhất trong một công ty hoặc tổ chức
The person who holds the highest office in a company or organization
Ví dụ
03
Người đứng đầu được bầu cử của một nhà nước cộng hòa
The elected head of a republican state
Ví dụ
