Bản dịch của từ President trong tiếng Việt

President

Noun [U/C]

President (Noun)

pɹˈɛzədɛnt
pɹˈɛzɪdnt
01

Người đứng đầu được bầu của một nhà nước cộng hòa.

The elected head of a republican state

Ví dụ

The president of the country gave a speech on national television.

Tổng thống của quốc gia đã phát biểu trên truyền hình quốc gia.

Not every country has a president as the head of state.

Không phải mọi quốc gia đều có tổng thống làm trưởng nước.

02

Người chủ tế trong thánh lễ.

The celebrant at a eucharist

Ví dụ

The president led the prayer during the Eucharist service.

Tổng thống dẫn đầu lời cầu nguyện trong lễ Thánh lễ.

The president did not attend the Eucharist ceremony last Sunday.

Tổng thống không tham dự buổi lễ Thánh lễ vào Chủ Nhật tuần trước.

03

Người chủ tế trong thánh lễ.

The celebrant at a eucharist

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
04

Người đứng đầu được bầu của một nhà nước cộng hòa.

The elected head of a republican state

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Kết hợp từ của President (Noun)

CollocationVí dụ

American president

Tổng thống mỹ

The american president visited a social event last night.

Tổng thống mỹ đã thăm một sự kiện xã hội vào tối qua.

National president

Tổng thống quốc gia

The national president visited a social event last night.

Tổng thống quốc gia đã thăm một sự kiện xã hội vào đêm qua.

Acting president

Tổng thống tại cựu

Is the acting president responsible for social welfare programs?

Chủ tịch đang đóng vai trò có trách nhiệm với các chương trình phúc lợi xã hội không?

University president

Hiệu trưởng đại học

The university president supports social events on campus.

Chủ tịch trường đại học ủng hộ các sự kiện xã hội trên trường.

Borough president

Chủ tịch quận

The borough president supports social initiatives in the community.

Chủ tịch quận ủng hộ các sáng kiến xã hội trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with President

Không có idiom phù hợp