Bản dịch của từ Stately trong tiếng Việt
Stately
Stately (Adjective)
Ấn tượng hoặc hoành tráng về kích thước, hình thức hoặc cách thức.
Impressive or grand in size, appearance, or manner.
The stately mansion hosted the charity ball for the elite.
Ngôi biệt thự hùng vĩ tổ chức bữa tiệc từ thiện cho giới tinh hoa.
The stately procession of dignitaries paraded through the city streets.
Cuộc diễu hành hùng vĩ của các quý tộc đi qua các con phố thành phố.
She greeted the ambassador with a stately bow and welcoming smile.
Cô chào đón đại sứ bằng một cúi hùng vĩ và nụ cười chào đón.
Họ từ
Từ "stately" được sử dụng để mô tả những gì thể hiện sự uy nghi, trang trọng hoặc có phẩm cách cao quý. Tính từ này thường liên quan đến những công trình kiến trúc, phong cách sống hoặc cách cư xử. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả hai biến thể Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "stately" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "statalis", có nghĩa là "thuộc về trạng thái" hoặc "có uy quyền". Từ này được hình thành từ "status", ám chỉ tình trạng hoặc vị trí trong xã hội. Trong lịch sử, từ này gắn liền với những biểu hiện của sự trang trọng và quyền lực. Ngày nay, "stately" thường được sử dụng để miêu tả những người, địa điểm hoặc sự kiện có vẻ đẹp hùng vĩ, mang lại sự kính trọng và trang trọng.
Từ "stately" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như kiến trúc hoặc mô tả con người, nhưng không phải là từ vựng phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "stately" thường được sử dụng để mô tả sự trang trọng, quyền quý trong các tình huống như lễ hội, tiệc tùng hoặc hòn đảo, nơi thể hiện sự đẳng cấp và vẻ đẹp trang nhã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp