Bản dịch của từ Stately trong tiếng Việt

Stately

Adjective

Stately (Adjective)

stˈeitli
stˈeitli
01

Ấn tượng hoặc hoành tráng về kích thước, hình thức hoặc cách thức.

Impressive or grand in size, appearance, or manner.

Ví dụ

The stately mansion hosted the charity ball for the elite.

Ngôi biệt thự hùng vĩ tổ chức bữa tiệc từ thiện cho giới tinh hoa.

The stately procession of dignitaries paraded through the city streets.

Cuộc diễu hành hùng vĩ của các quý tộc đi qua các con phố thành phố.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stately

Không có idiom phù hợp