Bản dịch của từ Stately trong tiếng Việt

Stately

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stately(Adjective)

stˈeɪtli
ˈsteɪtɫi
01

Có một sự uy nghi hoặc có mặt đầy ấn tượng

Having an imposing dignity or presence

Ví dụ
02

Liên quan đến phong cách hoặc cách thức trang nghiêm.

Relating to a stately manner or style

Ví dụ
03

Về sự lộng lẫy hoặc nguy nga

Of grandeur or magnificence

Ví dụ