Bản dịch của từ Monastery trong tiếng Việt
Monastery
Monastery (Noun)
The monastery on the hill is home to many devoted monks.
Tu viện trên đồi là nơi ở của nhiều thầy tu tận tụy.
The monastery's peaceful atmosphere attracts visitors seeking spiritual solace.
Bầu không khí yên bình của tu viện thu hút khách thăm tìm sự an ủi tinh thần.
The monastery's architecture reflects centuries of religious tradition and practice.
Kiến trúc của tu viện phản ánh hàng thế kỷ truyền thống tôn giáo và thực hành.
Dạng danh từ của Monastery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Monastery | Monasteries |
Kết hợp từ của Monastery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Medieval monastery Tu viện thời trung cổ | The medieval monastery provided a peaceful retreat for monks. Tu viện thời trung cổ cung cấp một nơi trốn tránh yên bình cho các tu sĩ. |
Ancient monastery Tu viện cổ xưa | The ancient monastery is a popular tourist attraction in the town. Tu viện cổ là điểm thu hút khách du lịch phổ biến trong thị trấn. |
Old monastery Tu viện cũ | The old monastery is a peaceful place for meditation. Tu viện cũ là nơi yên bình để thiền định. |
Great monastery Tu viện lớn | The great monastery was a peaceful retreat for the monks. Tu viện lớn là một nơi yên bình cho các thầy tu. |
Dominican monastery Tu viện dominica | The dominican monastery is a peaceful place for reflection and prayer. Tu viện đôminicô là nơi yên bình để suy tư và cầu nguyện. |
Họ từ
Từ "monastery" chỉ một cơ sở tôn giáo nơi các tu sĩ sinh sống và thực hành đức tin của họ, thường là theo một trật tự nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, từ này thường đi kèm với các thuật ngữ như "abbey" hoặc "convent" tuỳ theo quy mô và loại hình của cơ sở tôn giáo cụ thể. Monastery thường được đưa ra trong các văn bản liên quan đến tôn giáo, lịch sử và kiến trúc.
Từ "monastery" xuất phát từ tiếng Latinh "monasterium", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "monastērion", mang nghĩa "nơi ở của một tu sĩ". Một số yếu tố lịch sử cho thấy việc xây dựng các tu viện diễn ra từ thế kỷ thứ 3, nhằm tạo ra không gian cho các tu sĩ sống và tu luyện tôn giáo. Từ nghĩa gốc chỉ không gian tu tập này đã phát triển để chỉ bất kỳ cơ sở nào dành cho cuộc sống tôn thờ và cộng đồng tín đồ, giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến sự cô lập và tĩnh lặng trong đời sống tâm linh.
Từ "monastery" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, nhất là trong Listening và Speaking, nhưng lại xuất hiện với độ thường xuyên cao hơn trong Writing và Reading, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến tôn giáo, văn hóa và lịch sử. Từ này thường được sử dụng để chỉ nơi cư trú của các thầy tu hoặc tu sĩ, đặc biệt trong các cộng đồng Phật giáo và Kitô giáo. Các tình huống phổ biến bao gồm những cuộc thảo luận về kiến trúc tôn giáo, du lịch tâm linh hoặc nghiên cứu về đời sống tu hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp