Bản dịch của từ Cud trong tiếng Việt
Cud
Cud (Noun)
Cows chew cud to help digest their food better for nutrition.
Bò nhai lại thức ăn để giúp tiêu hóa tốt hơn cho dinh dưỡng.
She did not see any cud on the farm today.
Cô ấy không thấy thức ăn nhai lại nào trên trang trại hôm nay.
Do goats often chew cud after eating grass in the pasture?
Có phải dê thường nhai lại thức ăn sau khi ăn cỏ trong đồng cỏ không?
Cud (tiếng Việt: thức ăn nhai lại) là thuật ngữ dùng để chỉ thức ăn mà loài nhai lại như bò, cừu tiêu hóa. Sau khi ăn, động vật này sẽ nhai lại và tiêu hóa lại thức ăn nhằm tối ưu hóa quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ "cud". Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "cud" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "cudere", có nghĩa là "nhai lại" hoặc "nhai". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ thực phẩm mà các động vật nhai lại, đặc biệt là động vật nhai lại như bò và cừu. Sự phát triển của từ này gắn liền với hành vi sinh lý của động vật trong quá trình tiêu hóa, phản ánh cách thức mà các loài động vật này xử lý thức ăn của chúng. Hiện nay, "cud" thường được sử dụng trong ngữ cảnh dinh dưỡng động vật, biểu thị các đặc điểm sinh học đặc trưng của động vật nhai lại.
Từ "cud" thường được sử dụng trong các bối cảnh sinh học, đặc biệt liên quan đến động vật nhai lại, như bò. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì tính chuyên môn và hạn chế của nó. Tuy nhiên, trong các nghiên cứu về dinh dưỡng động vật hoặc sinh thái học, “cud” có thể được sử dụng để mô tả quá trình tiêu hóa thức ăn của động vật nhai lại trong môi trường học thuật và báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp