Bản dịch của từ Cud trong tiếng Việt
Cud
Noun [U/C]
Cud (Noun)
kəd
kəd
Ví dụ
Cows chew cud to help digest their food better for nutrition.
Bò nhai lại thức ăn để giúp tiêu hóa tốt hơn cho dinh dưỡng.
She did not see any cud on the farm today.
Cô ấy không thấy thức ăn nhai lại nào trên trang trại hôm nay.
Do goats often chew cud after eating grass in the pasture?
Có phải dê thường nhai lại thức ăn sau khi ăn cỏ trong đồng cỏ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cud
Không có idiom phù hợp