Bản dịch của từ Woolly trong tiếng Việt
Woolly
Woolly (Adjective)
Mơ hồ hoặc bối rối trong cách diễn đạt hoặc tính cách.
Vague or confused in expression or character.
His woolly explanation left everyone confused about the new policy.
Giải thích mơ hồ của anh ấy khiến mọi người bối rối về chính sách mới.
The report was not woolly; it clearly outlined the social issues.
Báo cáo không mơ hồ; nó đã nêu rõ các vấn đề xã hội.
Is her woolly argument convincing for the new social program?
Lập luận mơ hồ của cô ấy có thuyết phục cho chương trình xã hội mới không?
Làm bằng len.
Made of wool.
Her woolly sweater kept her warm during the winter event.
Chiếc áo len của cô ấy giữ ấm trong sự kiện mùa đông.
His woolly hat did not match his formal outfit at the party.
Chiếc mũ len của anh ấy không phù hợp với trang phục trang trọng tại bữa tiệc.
Is that woolly blanket suitable for the charity donation drive?
Chiếc chăn len đó có phù hợp cho chiến dịch quyên góp từ thiện không?
Woolly (Noun)
Một con cừu.
A sheep.
The woolly sheep grazed peacefully in the green field.
Cừu lông xù gặm cỏ yên bình trong cánh đồng xanh.
Woolly sheep do not thrive in hot weather.
Cừu lông xù không phát triển tốt trong thời tiết nóng.
Are woolly sheep common in rural areas like Iowa?
Cừu lông xù có phổ biến ở các vùng nông thôn như Iowa không?
Một loại trang phục làm bằng len, đặc biệt là áo chui đầu.
A garment made of wool especially a pullover.
She wore a woolly during the winter social gathering last December.
Cô ấy đã mặc một chiếc áo len trong buổi gặp mặt xã hội tháng Mười Hai.
He didn't bring his woolly to the outdoor social event yesterday.
Anh ấy đã không mang theo áo len đến sự kiện xã hội ngoài trời hôm qua.
Did you see her woolly at the community social last week?
Bạn đã thấy áo len của cô ấy tại buổi gặp mặt cộng đồng tuần trước chưa?
Họ từ
"Woolly" là một tính từ mô tả chất liệu tương tự như len hoặc mang tính chất giống len, có thể chỉ nghĩa đen là "bông xù" hoặc nghĩa bóng là "mơ hồ, không rõ ràng". Trong tiếng Anh Anh, "woolly" thường ám chỉ không chỉ về các vật thể mà còn về ý tưởng không rõ ràng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng với nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả chất liệu cho đến đánh giá sự logic trong lập luận.
Từ “woolly” xuất phát từ tiếng Anh cổ “wullig,” có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ “wolle,” mang nghĩa là "len". Thuật ngữ này ban đầu mô tả các đặc tính vật lý của len, như độ mềm mại và kết cấu xốp. Qua thời gian, "woolly" đã được mở rộng nghĩa để chỉ các yếu tố tương tự trong ngữ cảnh khác, bao gồm sự mơ hồ hoặc không rõ ràng trong ý tưởng hay lập luận. Sự chuyển biến này cho thấy sự ảnh hưởng của hình thức và phân loại về chất liệu đến nghĩa động từ trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "woolly" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh, "woolly" thường được dùng để mô tả các đặc điểm liên quan đến len (ví dụ: "woolly sweater"), hoặc mang nghĩa chuyển chỉ sự không rõ ràng, mơ hồ (ví dụ: "woolly ideas"). Từ này xuất hiện chủ yếu trong các bài viết về thời trang, mô tả sản phẩm, và đôi khi trong các văn bản phân tích ý tưởng trừu tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp