Bản dịch của từ Woolly trong tiếng Việt

Woolly

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Woolly (Adjective)

wˈʊli
wˈʊli
01

Mơ hồ hoặc bối rối trong cách diễn đạt hoặc tính cách.

Vague or confused in expression or character.

Ví dụ

His woolly explanation left everyone confused about the new policy.

Giải thích mơ hồ của anh ấy khiến mọi người bối rối về chính sách mới.

The report was not woolly; it clearly outlined the social issues.

Báo cáo không mơ hồ; nó đã nêu rõ các vấn đề xã hội.

Is her woolly argument convincing for the new social program?

Lập luận mơ hồ của cô ấy có thuyết phục cho chương trình xã hội mới không?

02

Làm bằng len.

Made of wool.

Ví dụ

Her woolly sweater kept her warm during the winter event.

Chiếc áo len của cô ấy giữ ấm trong sự kiện mùa đông.

His woolly hat did not match his formal outfit at the party.

Chiếc mũ len của anh ấy không phù hợp với trang phục trang trọng tại bữa tiệc.

Is that woolly blanket suitable for the charity donation drive?

Chiếc chăn len đó có phù hợp cho chiến dịch quyên góp từ thiện không?

Woolly (Noun)

wˈʊli
wˈʊli
01

Một con cừu.

A sheep.

Ví dụ

The woolly sheep grazed peacefully in the green field.

Cừu lông xù gặm cỏ yên bình trong cánh đồng xanh.

Woolly sheep do not thrive in hot weather.

Cừu lông xù không phát triển tốt trong thời tiết nóng.

Are woolly sheep common in rural areas like Iowa?

Cừu lông xù có phổ biến ở các vùng nông thôn như Iowa không?

02

Một loại trang phục làm bằng len, đặc biệt là áo chui đầu.

A garment made of wool especially a pullover.

Ví dụ

She wore a woolly during the winter social gathering last December.

Cô ấy đã mặc một chiếc áo len trong buổi gặp mặt xã hội tháng Mười Hai.

He didn't bring his woolly to the outdoor social event yesterday.

Anh ấy đã không mang theo áo len đến sự kiện xã hội ngoài trời hôm qua.

Did you see her woolly at the community social last week?

Bạn đã thấy áo len của cô ấy tại buổi gặp mặt cộng đồng tuần trước chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Woolly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Woolly

Không có idiom phù hợp