Bản dịch của từ Pullover trong tiếng Việt

Pullover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pullover (Noun)

pʊloʊvɝ
pˈʊloʊvəɹ
01

Một bộ quần áo dệt kim trùm qua đầu và che nửa trên của cơ thể.

A knitted garment put on over the head and covering the top half of the body.

Ví dụ

She wore a cozy pullover during the casual IELTS speaking session.

Cô ấy mặc một chiếc áo len ấm áp trong buổi nói chuyện IELTS không chính thức.

He didn't have a pullover to keep him warm during the writing exam.

Anh ấy không có áo len để giữ ấm cho mình trong kỳ thi viết.

Did you remember to bring your favorite pullover for the presentation?

Bạn có nhớ mang chiếc áo len yêu thích của mình cho bài thuyết trình không?

Kết hợp từ của Pullover (Noun)

CollocationVí dụ

V-neck pullover

Áo len cổ v

She wore a v-neck pullover during the speaking test.

Cô ấy mặc áo len cổ v trong bài thi nói.

Woolly pullover

Áo len dày dặn

She wore a cozy woolly pullover during the ielts speaking test.

Cô ấy mặc một chiếc áo len ấm áp trong bài thi nói ielts.

Sleeveless pullover

Áo khoác không tay

She wore a sleeveless pullover during the ielts speaking test.

Cô ấy mặc áo len không tay trong bài thi nói ielts.

Knitted pullover

Áo len

She wore a knitted pullover during the ielts speaking test.

Cô ấy mặc một cái áo len trong bài thi nói ielts.

Woollen/woolen pullover

Áo len

She wore a cozy woollen pullover during the chilly ielts exam.

Cô ấy mặc một chiếc áo len ấm áp trong kỳ thi ielts lạnh lẽo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pullover cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pullover

Không có idiom phù hợp