Bản dịch của từ Adherent trong tiếng Việt
Adherent
Adherent (Adjective)
She is an adherent supporter of the social movement.
Cô ấy là một người ủng hộ chặt chẽ của phong trào xã hội.
The group has many adherent members who volunteer regularly.
Nhóm có nhiều thành viên chặt chẽ tham gia tình nguyện đều đặn.
His adherent belief in equality drives his activism for change.
Niềm tin chặt chẽ vào sự bình đẳng của anh ấy thúc đẩy hoạt động chính trị để thay đổi.
Adherent (Noun)
Ai đó ủng hộ một đảng, một người hoặc một nhóm ý tưởng cụ thể.
Someone who supports a particular party, person, or set of ideas.
The political leader's adherents organized a rally in support of him.
Các người ủng hộ của lãnh đạo chính trị đã tổ chức một cuộc biểu tình ủng hộ ông ấy.
She is a strong adherent of environmental protection and conservation.
Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ về bảo vệ môi trường và bảo tồn.
The group of adherents gathered to promote their shared beliefs.
Nhóm người ủng hộ đã tụ tập để thúc đẩy niềm tin chung của họ.
Họ từ
Từ "adherent" được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc một nhóm người theo đuổi hoặc ủng hộ một lý thuyết, đức tin hoặc phong trào nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng ở một số ngữ cảnh, "adherent" có thể được dùng để chỉ mạng lưới liên kết hoặc sự kết dính. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tôn giáo, triết học và chính trị để mô tả những người trung thành hoặc gắn bó với một hệ tư tưởng cụ thể.
Từ "adherent" xuất phát từ tiếng Latinh "adhaerens", có nghĩa là "dính vào, bám sát". Được hình thành từ động từ "adhaerere" (dính, bám vào), từ này phản ánh sự kết nối gắn bó giữa các cá thể hoặc ý tưởng. Kể từ thế kỷ 15, "adherent" đã được sử dụng để chỉ những người ủng hộ một lý tưởng, giáo phái hay phong trào nào đó, dần dần phát triển sang nghĩa chỉ sự trung thành và cam kết đối với một nguyên tắc hoặc lãnh đạo.
Từ "adherent" được sử dụng với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, thường liên quan đến các chủ đề về lý thuyết, triết học hoặc các phương pháp nhân văn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như chính trị, tôn giáo hoặc khoa học, ám chỉ những cá nhân hoặc nhóm có sự ủng hộ mạnh mẽ đối với một quan điểm hoặc lý thuyết nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp