Bản dịch của từ Adherent trong tiếng Việt
Adherent
Adherent (Adjective)
She is an adherent supporter of the social movement.
Cô ấy là một người ủng hộ chặt chẽ của phong trào xã hội.
The group has many adherent members who volunteer regularly.
Nhóm có nhiều thành viên chặt chẽ tham gia tình nguyện đều đặn.
Adherent (Noun)
Ai đó ủng hộ một đảng, một người hoặc một nhóm ý tưởng cụ thể.
Someone who supports a particular party, person, or set of ideas.
The political leader's adherents organized a rally in support of him.
Các người ủng hộ của lãnh đạo chính trị đã tổ chức một cuộc biểu tình ủng hộ ông ấy.
She is a strong adherent of environmental protection and conservation.
Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ về bảo vệ môi trường và bảo tồn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp