Bản dịch của từ Follower trong tiếng Việt

Follower

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Follower(Noun)

fˈɒləʊɐ
ˈfɑɫoʊɝ
01

Một người là thành viên của một tổ chức mạng xã hội hoặc là người đăng ký một blog.

A person who is a member of a social media organization or who subscribes to a blog

Ví dụ
02

Một người ủng hộ và ngưỡng mộ một cá nhân hoặc một hệ tư tưởng cụ thể.

A person who supports and admires a particular person or set of ideas

Ví dụ
03

Một người hoặc động vật theo sau một người khác, thường là bạn đồng hành hoặc người phục vụ.

A person or animal that follows another a companion or attendant

Ví dụ