Bản dịch của từ Follower trong tiếng Việt
Follower
Follower (Noun)
The locksmith used a follower to fix the pin-tumbler lock.
Thợ khóa sử dụng một follower để sửa khóa pin-tumbler.
He demonstrated how the follower works in a lock at the seminar.
Anh ta thể hiện cách follower hoạt động trong khóa tại hội thảo.
The follower is an essential tool for locksmiths to maintain security.
Follower là một công cụ quan trọng cho thợ khóa để duy trì an ninh.
She has a large number of followers on social media.
Cô ấy có một số lượng người theo dõi lớn trên mạng xã hội.
The influencer gained many followers after posting a viral video.
Người ảnh hưởng đã thu được nhiều người theo dõi sau khi đăng một video lan truyền.
He became a follower of the group after attending their event.
Anh trở thành một người theo dõi của nhóm sau khi tham dự sự kiện của họ.
The influencer gained many followers on social media platforms.
Người ảnh hưởng đã có nhiều người theo dõi trên các nền tảng truyền thông xã hội.
She became a loyal follower of the community leader's teachings.
Cô trở thành một người theo dõi trung thành với lời dạy của nhà lãnh đạo cộng đồng.
The political party gained more followers after the rally.
Đảng chính trị đã có thêm nhiều người theo dõi sau cuộc biểu tình.
Dạng danh từ của Follower (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Follower | Followers |
Kết hợp từ của Follower (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Follower of Người theo đuổi của | She is a follower of many influencers on social media. Cô ấy là người theo dõi nhiều người ảnh hưởng trên mạng xã hội. |
Band of followers Dải đệ tử | The popular singer has a loyal band of followers. Ca sĩ nổi tiếng có một nhóm người theo đuổi trung thành. |
Among somebody's follower Trong số những người theo dõi của ai đó | Among her followers, sarah has the most influence on social media. Trong số những người theo dõi của cô ấy, sarah có ảnh hưởng nhất trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "follower" chỉ đến một cá nhân hoặc một nhóm người theo dõi, ủng hộ một người, tổ chức hoặc một phong trào, đặc biệt trong bối cảnh truyền thông xã hội. Trong tiếng Anh, "follower" có cách hiểu tương tự ở cả British English và American English, với cách phát âm không khác biệt. Tuy nhiên, trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội, "follower" thường chỉ những người chấp nhận và theo đuổi tư tưởng của một nhà lãnh đạo hoặc một ý tưởng nhất định.
Từ "follower" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "follow", được hình thành từ tiếng Old English "fōlan", có nguồn gốc từ nguyên mẫu tiếng Proto-Germaic *fōlōną, nghĩa là "đi theo". Từ này cũng có thể truy nguyên về tiếng Latin "sequi", nghĩa là "theo sau". Trong bối cảnh hiện đại, "follower" được sử dụng để chỉ người theo dõi hoặc ủng hộ một cá nhân, ý tưởng hoặc phong trào trên các nền tảng truyền thông xã hội, thể hiện sự kết nối và tương tác trong không gian số.
Từ "follower" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, liên quan đến các chủ đề như mạng xã hội và xu hướng văn hóa. Bên cạnh đó, trong ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng để chỉ những người theo dõi hoặc ủng hộ một cá nhân, tổ chức hoặc ý tưởng, thường thấy trong các hiển thị truyền thông xã hội hay trong các chiến dịch marketing.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp