Bản dịch của từ Servant trong tiếng Việt
Servant

Servant (Noun)
The servant prepared meals for the wealthy family every day.
Người hầu chuẩn bị bữa ăn cho gia đình giàu có mỗi ngày.
In the past, servants were common in households of the upper class.
Trong quá khứ, người hầu thường xuất hiện trong các hộ gia đình tầng lớp thượng lưu.
She hired a servant to help with cleaning and cooking at home.
Cô ấy thuê một người hầu để giúp việc dọn dẹp và nấu ăn tại nhà.
Dạng danh từ của Servant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Servant | Servants |
Kết hợp từ của Servant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hired servant Người hầu | The hired servant worked hard for the smith family last year. Người giúp việc đã làm việc chăm chỉ cho gia đình smith năm ngoái. |
Personal servant Người hầu riêng | The prince had a personal servant named james who fulfilled all requests. Hoàng tử có một người hầu riêng tên là james, người thực hiện mọi yêu cầu. |
Trusted servant Người t servant | The community trusted their servant, maria, with important social events. Cộng đồng tin tưởng người giúp việc của họ, maria, trong các sự kiện xã hội quan trọng. |
Farm servant Người làm thuê trong nông trại | The farm servant worked hard during the harvest season last year. Người làm thuê ở trang trại làm việc chăm chỉ trong mùa thu hoạch năm ngoái. |
Palace servant Người hầu trong cung điện | The palace servant prepared meals for the royal family every day. Người hầu trong cung điện chuẩn bị bữa ăn cho gia đình hoàng gia mỗi ngày. |
Họ từ
Từ "servant" trong tiếng Anh chỉ người làm công, phục vụ, thường trong các gia đình hoặc tổ chức. Từ này có thể dùng để chỉ một cá nhân thực hiện các nhiệm vụ hoặc công việc cho người khác, thường không có quyền lực cao trong mối quan hệ. Trong tiếng Anh Anh, "servant" mang nghĩa truyền thống hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này có thể ít phổ biến hơn trong bối cảnh hiện đại. Trong tiếng Anh, phát âm từ này có sự khác biệt trong cách nhấn âm và ngữ điệu.
Từ "servant" xuất phát từ tiếng Latin "servans", hình thức hiện tại của động từ "servire", có nghĩa là phục vụ hoặc hầu hạ. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ người hầu hoặc người làm công việc phục vụ cho người khác. Theo thời gian, nó đã mở rộng ý nghĩa để chỉ bất kỳ ai thực hiện nhiệm vụ hoặc vai trò hỗ trợ trong một tổ chức hay cộng đồng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện vai trò phục vụ mà con người có trong mối quan hệ xã hội.
Từ "servant" có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong bối cảnh viết luận hoặc bài đọc, liên quan đến chủ đề xã hội hoặc lịch sử. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được dùng để chỉ người làm thuê trong các hộ gia đình hoặc cơ quan, và có thể gợi nhớ đến những mối quan hệ quyền lực. Bên cạnh đó, từ này còn xuất hiện trong văn chương cổ điển, nơi thể hiện đặc điểm của tầng lớp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp