Bản dịch của từ Servant trong tiếng Việt
Servant
Servant (Noun)
The servant prepared meals for the wealthy family every day.
Người hầu chuẩn bị bữa ăn cho gia đình giàu có mỗi ngày.
In the past, servants were common in households of the upper class.
Trong quá khứ, người hầu thường xuất hiện trong các hộ gia đình tầng lớp thượng lưu.
She hired a servant to help with cleaning and cooking at home.
Cô ấy thuê một người hầu để giúp việc dọn dẹp và nấu ăn tại nhà.
Dạng danh từ của Servant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Servant | Servants |
Kết hợp từ của Servant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Male servant Thuộc nam | The male servant prepared breakfast for the family. Người hầu nam chuẩn bị bữa sáng cho gia đình. |
Devoted servant Người hầu tận tụy | The devoted servant always helped the elderly in the community. Người hầu tận tâm luôn giúp đỡ người già trong cộng đồng. |
Domestic servant Người hầu | The domestic servant cleaned the house thoroughly. Người hầu nhà dọn dẹp nhà cửa kỹ lưỡng. |
Trusted servant Người hầu đãi tin cậy | He was a trusted servant in the local community. Anh ấy là một người hầu tín nhiệm trong cộng đồng địa phương. |
Faithful servant Người hầu trung thành | The faithful servant always prioritizes the needs of the community. Người hầu trung thành luôn ưu tiên nhu cầu của cộng đồng. |
Họ từ
Từ "servant" trong tiếng Anh chỉ người làm công, phục vụ, thường trong các gia đình hoặc tổ chức. Từ này có thể dùng để chỉ một cá nhân thực hiện các nhiệm vụ hoặc công việc cho người khác, thường không có quyền lực cao trong mối quan hệ. Trong tiếng Anh Anh, "servant" mang nghĩa truyền thống hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này có thể ít phổ biến hơn trong bối cảnh hiện đại. Trong tiếng Anh, phát âm từ này có sự khác biệt trong cách nhấn âm và ngữ điệu.
Từ "servant" xuất phát từ tiếng Latin "servans", hình thức hiện tại của động từ "servire", có nghĩa là phục vụ hoặc hầu hạ. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ người hầu hoặc người làm công việc phục vụ cho người khác. Theo thời gian, nó đã mở rộng ý nghĩa để chỉ bất kỳ ai thực hiện nhiệm vụ hoặc vai trò hỗ trợ trong một tổ chức hay cộng đồng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện vai trò phục vụ mà con người có trong mối quan hệ xã hội.
Từ "servant" có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong bối cảnh viết luận hoặc bài đọc, liên quan đến chủ đề xã hội hoặc lịch sử. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được dùng để chỉ người làm thuê trong các hộ gia đình hoặc cơ quan, và có thể gợi nhớ đến những mối quan hệ quyền lực. Bên cạnh đó, từ này còn xuất hiện trong văn chương cổ điển, nơi thể hiện đặc điểm của tầng lớp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp