Bản dịch của từ Servant trong tiếng Việt

Servant

Noun [U/C]

Servant (Noun)

sˈɝvn̩t
sˈɝɹvn̩t
01

Người thực hiện nhiệm vụ cho người khác, đặc biệt là người làm công việc nội trợ trong nhà hoặc làm người giúp việc riêng.

A person who performs duties for others, especially a person employed in a house on domestic duties or as a personal attendant.

Ví dụ

The servant prepared meals for the wealthy family every day.

Người hầu chuẩn bị bữa ăn cho gia đình giàu có mỗi ngày.

In the past, servants were common in households of the upper class.

Trong quá khứ, người hầu thường xuất hiện trong các hộ gia đình tầng lớp thượng lưu.

She hired a servant to help with cleaning and cooking at home.

Cô ấy thuê một người hầu để giúp việc dọn dẹp và nấu ăn tại nhà.

Kết hợp từ của Servant (Noun)

CollocationVí dụ

Male servant

Thuộc nam

The male servant prepared breakfast for the family.

Người hầu nam chuẩn bị bữa sáng cho gia đình.

Devoted servant

Người hầu tận tụy

The devoted servant always helped the elderly in the community.

Người hầu tận tâm luôn giúp đỡ người già trong cộng đồng.

Domestic servant

Người hầu

The domestic servant cleaned the house thoroughly.

Người hầu nhà dọn dẹp nhà cửa kỹ lưỡng.

Trusted servant

Người hầu đãi tin cậy

He was a trusted servant in the local community.

Anh ấy là một người hầu tín nhiệm trong cộng đồng địa phương.

Faithful servant

Người hầu trung thành

The faithful servant always prioritizes the needs of the community.

Người hầu trung thành luôn ưu tiên nhu cầu của cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Servant

Không có idiom phù hợp