Bản dịch của từ Retainer trong tiếng Việt
Retainer
Retainer (Noun)
The retainer kept her braces secure.
Thanh giữ giữ cho bộ răng móc của cô ấy chắc chắn.
The retainer agreement ensured ongoing legal services.
Hợp đồng giữ đảm bảo dịch vụ pháp lý liên tục.
The retainer has been serving the royal family for decades.
Người hầu đã phục vụ gia đình hoàng gia trong nhiều thập kỷ.
The wealthy family's retainer is known for his loyalty and dedication.
Người hầu của gia đình giàu có nổi tiếng với sự trung thành và tận tụy.
She paid a retainer to the lawyer for future legal assistance.
Cô ấy đã trả một số tiền trước cho luật sư để được trợ giúp pháp lý trong tương lai.
The company hired a PR firm on a monthly retainer basis.
Công ty đã thuê một công ty quảng cáo truyền thông theo hình thức trả tiền hàng tháng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp