Bản dịch của từ Retainer trong tiếng Việt
Retainer
Retainer (Noun)
The retainer kept her braces secure.
Thanh giữ giữ cho bộ răng móc của cô ấy chắc chắn.
The retainer agreement ensured ongoing legal services.
Hợp đồng giữ đảm bảo dịch vụ pháp lý liên tục.
The retainer fee was paid monthly for consultancy services.
Phí giữ được thanh toán hàng tháng cho dịch vụ tư vấn.
The retainer has been serving the royal family for decades.
Người hầu đã phục vụ gia đình hoàng gia trong nhiều thập kỷ.
The wealthy family's retainer is known for his loyalty and dedication.
Người hầu của gia đình giàu có nổi tiếng với sự trung thành và tận tụy.
The retainer's duties include managing the household and assisting guests.
Công việc của người hầu bao gồm quản lý hộ gia đình và hỗ trợ khách.
She paid a retainer to the lawyer for future legal assistance.
Cô ấy đã trả một số tiền trước cho luật sư để được trợ giúp pháp lý trong tương lai.
The company hired a PR firm on a monthly retainer basis.
Công ty đã thuê một công ty quảng cáo truyền thông theo hình thức trả tiền hàng tháng.
The retainer was a guarantee of exclusive services when needed.
Số tiền trả trước đó là bảo đảm dịch vụ độc quyền khi cần thiết.
Dạng danh từ của Retainer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Retainer | Retainers |
Họ từ
"Retainer" là một thuật ngữ có nhiều nghĩa trong tiếng Anh. Trong lĩnh vực nha khoa, nó chỉ thiết bị giúp giữ cho răng trong vị trí mong muốn sau khi niềng răng. Trong bối cảnh pháp lý, "retainer" ám chỉ khoản phí trả trước cho luật sư để đảm bảo dịch vụ pháp lý trong tương lai. Trong tiếng Anh Mỹ, “retainer” thường được sử dụng hơn so với tiếng Anh Anh. Về phát âm, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm tiết "tain", trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "retainer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "retinere", mang nghĩa là "giữ lại". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Pháp thế kỷ 14 "reteneur", chỉ người giữ hoặc giữ gìn một cái gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "retainer" được dùng để chỉ một hợp đồng hay khoản tiền trả trước cho dịch vụ của một luật sư hoặc chuyên gia, thể hiện sự duy trì mối quan hệ và dịch vụ liên tục giữa hai bên. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại phản ánh nguyên tắc giữ lại và cam kết trong các mối quan hệ dịch vụ.
Từ "retainer" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và y khoa, liên quan đến dịch vụ của luật sư hoặc các thiết bị nha khoa. Ngoài ra, "retainer" cũng có thể được dùng trong các tình huống mô tả mối quan hệ công việc lâu dài, nơi mà một cá nhân được trả tiền để cung cấp dịch vụ liên tục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp