Bản dịch của từ Ecology trong tiếng Việt

Ecology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ecology (Noun)

ikˈɑlədʒi
ɪkˈɑlədʒi
01

Nhánh sinh học nghiên cứu các mối quan hệ của các sinh vật với nhau và với môi trường vật lý xung quanh chúng.

The branch of biology that deals with the relations of organisms to one another and to their physical surroundings.

Ví dụ

Ecology studies the interaction between humans and the environment.

Sinh thái học nghiên cứu sự tương tác giữa con người và môi trường.

Understanding ecology is crucial for sustainable development in society.

Hiểu về sinh thái là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững trong xã hội.

The impact of pollution on ecology is a growing concern globally.

Tác động của ô nhiễm đến hệ sinh thái là mối quan tâm ngày càng tăng trên toàn cầu.

Dạng danh từ của Ecology (Noun)

SingularPlural

Ecology

Ecologies

Kết hợp từ của Ecology (Noun)

CollocationVí dụ

Behavioural/behavioral ecology

Sinh thái hành vi

Social interactions impact the behavioural ecology of meerkats.

Tương tác xã hội ảnh hưởng đến hành vi sinh thái của chó sói sa mạc.

Animal ecology

Sinh thái động vật

Animal ecology studies the interactions between animals and their environment.

Sinh thái động vật nghiên cứu về sự tương tác giữa động vật và môi trường của chúng.

Marine ecology

Sinh thái biển

Marine ecology studies the relationships between marine organisms and their environment.

Độc học biển nghiên cứu mối quan hệ giữa các sinh vật biển và môi trường của chúng.

Landscape ecology

Sinh thái cảnh quan

Landscape ecology studies the relationship between organisms and their environment.

Địa thế học nghiên cứu mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường của chúng.

Global ecology

Sinh thái toàn cầu

Global ecology affects social behavior.

Địa học toàn cầu ảnh hưởng đến hành vi xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ecology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] This interconnectedness underscores the necessity of preserving each species to maintain balance and stability [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] The critical role of biodiversity in sustaining health forms the cornerstone of this argument [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] Each species is a vital cog in the machine, contributing to essential processes such as pollination and nutrient cycling [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024

Idiom with Ecology

Không có idiom phù hợp