Bản dịch của từ Ecology trong tiếng Việt
Ecology
Ecology (Noun)
Ecology studies the interaction between humans and the environment.
Sinh thái học nghiên cứu sự tương tác giữa con người và môi trường.
Understanding ecology is crucial for sustainable development in society.
Hiểu về sinh thái là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững trong xã hội.
The impact of pollution on ecology is a growing concern globally.
Tác động của ô nhiễm đến hệ sinh thái là mối quan tâm ngày càng tăng trên toàn cầu.
Dạng danh từ của Ecology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ecology | Ecologies |
Kết hợp từ của Ecology (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Behavioural/behavioral ecology Sinh thái hành vi | Social interactions impact the behavioural ecology of meerkats. Tương tác xã hội ảnh hưởng đến hành vi sinh thái của chó sói sa mạc. |
Animal ecology Sinh thái động vật | Animal ecology studies the interactions between animals and their environment. Sinh thái động vật nghiên cứu về sự tương tác giữa động vật và môi trường của chúng. |
Marine ecology Sinh thái biển | Marine ecology studies the relationships between marine organisms and their environment. Độc học biển nghiên cứu mối quan hệ giữa các sinh vật biển và môi trường của chúng. |
Landscape ecology Sinh thái cảnh quan | Landscape ecology studies the relationship between organisms and their environment. Địa thế học nghiên cứu mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường của chúng. |
Global ecology Sinh thái toàn cầu | Global ecology affects social behavior. Địa học toàn cầu ảnh hưởng đến hành vi xã hội. |
Họ từ
Sinh thái học (ecology) là một nhánh của khoa học nghiên cứu mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường sống của chúng. Thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) với cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể chú trọng hơn đến các khái niệm về bảo tồn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tới khía cạnh ứng dụng trong quản lý nguồn tài nguyên thiên nhiên.
Từ "ecology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "oikos", nghĩa là "nhà" hoặc "môi trường sống", và "logos", có nghĩa là "học" hay "khoa học". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 19 bởi nhà sinh vật học Ernst Haeckel để chỉ ngành khoa học nghiên cứu các mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường của chúng. Ngày nay, "ecology" được hiểu là môn học nghiên cứu các hệ sinh thái, tính đa dạng sinh học, và sự tương tác giữa sinh vật với nhau và với môi trường, phản ánh sự phát triển của cách nhìn nhận sinh học hiện đại.
Thuật ngữ "ecology" xuất hiện thường xuyên trong các bài đánh giá của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề về môi trường và sự phát triển bền vững. Trong phần viết và nói, "ecology" được sử dụng để thảo luận về các hệ sinh thái, sự tương tác giữa các loài, và ảnh hưởng của con người lên môi trường. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu và chính sách môi trường, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục và bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp