Bản dịch của từ Airflow trong tiếng Việt
Airflow
Airflow (Noun)
Luồng không khí, đặc biệt là luồng không khí mà máy bay hoặc phương tiện đang di chuyển gặp phải.
The flow of air especially that encountered by a moving aircraft or vehicle.
Airflow affects how cars move in high-speed races like NASCAR.
Luồng không khí ảnh hưởng đến cách ô tô di chuyển trong các cuộc đua NASCAR.
Airflow does not impact social interactions in public spaces significantly.
Luồng không khí không ảnh hưởng nhiều đến các tương tác xã hội ở nơi công cộng.
How does airflow influence the design of modern public transportation systems?
Luồng không khí ảnh hưởng như thế nào đến thiết kế của các hệ thống giao thông công cộng hiện đại?
Họ từ
Từ "airflow" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ việc lưu thông của không khí trong một không gian nhất định, thường liên quan đến kỹ thuật thông gió và điều hòa không khí. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "airflow" có thể được dùng để miêu tả hiệu suất của thiết bị như quạt hay máy hút khí, nhấn mạnh tầm quan trọng trong các ứng dụng kỹ thuật và môi trường.
Từ "airflow" xuất phát từ hai phần: "air" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "aer", mang nghĩa là không khí, và "flow" từ tiếng Anh cổ "flōwan", chỉ hành động chảy. Nguồn gốc của "air" có thể truy về tiếng La Tinh "aer" và tiếng Hy Lạp "aēr", đều liên quan đến không gian và khí quyển. Kết hợp lại, "airflow" mô tả sự di chuyển của không khí, một khái niệm then chốt trong các lĩnh vực như kỹ thuật, môi trường và sinh học.
Từ "airflow" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, từ này thường xuất hiện trong các bài thi liên quan đến lĩnh vực vật lý, kỹ thuật môi trường và kiến trúc. "Airflow" thường được sử dụng khi thảo luận về sự chuyển động của không khí trong hệ thống thông gió, điều hòa không khí và thiết kế xây dựng, cũng như trong các nghiên cứu về chất lượng không khí và sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp