Bản dịch của từ Airflow trong tiếng Việt

Airflow

Noun [U/C]

Airflow (Noun)

ˈɛɹfloʊ
ˈɛɹflˌoʊ
01

Luồng không khí, đặc biệt là luồng không khí mà máy bay hoặc phương tiện đang di chuyển gặp phải.

The flow of air especially that encountered by a moving aircraft or vehicle.

Ví dụ

Airflow affects how cars move in high-speed races like NASCAR.

Luồng không khí ảnh hưởng đến cách ô tô di chuyển trong các cuộc đua NASCAR.

Airflow does not impact social interactions in public spaces significantly.

Luồng không khí không ảnh hưởng nhiều đến các tương tác xã hội ở nơi công cộng.

How does airflow influence the design of modern public transportation systems?

Luồng không khí ảnh hưởng như thế nào đến thiết kế của các hệ thống giao thông công cộng hiện đại?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Airflow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airflow

Không có idiom phù hợp