Bản dịch của từ Airflow trong tiếng Việt
Airflow

Airflow(Noun)
Luồng không khí, đặc biệt là luồng không khí mà máy bay hoặc phương tiện đang di chuyển gặp phải.
The flow of air especially that encountered by a moving aircraft or vehicle.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "airflow" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ việc lưu thông của không khí trong một không gian nhất định, thường liên quan đến kỹ thuật thông gió và điều hòa không khí. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "airflow" có thể được dùng để miêu tả hiệu suất của thiết bị như quạt hay máy hút khí, nhấn mạnh tầm quan trọng trong các ứng dụng kỹ thuật và môi trường.
Từ "airflow" xuất phát từ hai phần: "air" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "aer", mang nghĩa là không khí, và "flow" từ tiếng Anh cổ "flōwan", chỉ hành động chảy. Nguồn gốc của "air" có thể truy về tiếng La Tinh "aer" và tiếng Hy Lạp "aēr", đều liên quan đến không gian và khí quyển. Kết hợp lại, "airflow" mô tả sự di chuyển của không khí, một khái niệm then chốt trong các lĩnh vực như kỹ thuật, môi trường và sinh học.
Từ "airflow" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, từ này thường xuất hiện trong các bài thi liên quan đến lĩnh vực vật lý, kỹ thuật môi trường và kiến trúc. "Airflow" thường được sử dụng khi thảo luận về sự chuyển động của không khí trong hệ thống thông gió, điều hòa không khí và thiết kế xây dựng, cũng như trong các nghiên cứu về chất lượng không khí và sức khỏe cộng đồng.
Họ từ
Từ "airflow" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ việc lưu thông của không khí trong một không gian nhất định, thường liên quan đến kỹ thuật thông gió và điều hòa không khí. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "airflow" có thể được dùng để miêu tả hiệu suất của thiết bị như quạt hay máy hút khí, nhấn mạnh tầm quan trọng trong các ứng dụng kỹ thuật và môi trường.
Từ "airflow" xuất phát từ hai phần: "air" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "aer", mang nghĩa là không khí, và "flow" từ tiếng Anh cổ "flōwan", chỉ hành động chảy. Nguồn gốc của "air" có thể truy về tiếng La Tinh "aer" và tiếng Hy Lạp "aēr", đều liên quan đến không gian và khí quyển. Kết hợp lại, "airflow" mô tả sự di chuyển của không khí, một khái niệm then chốt trong các lĩnh vực như kỹ thuật, môi trường và sinh học.
Từ "airflow" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, từ này thường xuất hiện trong các bài thi liên quan đến lĩnh vực vật lý, kỹ thuật môi trường và kiến trúc. "Airflow" thường được sử dụng khi thảo luận về sự chuyển động của không khí trong hệ thống thông gió, điều hòa không khí và thiết kế xây dựng, cũng như trong các nghiên cứu về chất lượng không khí và sức khỏe cộng đồng.
