Bản dịch của từ Frisbee trong tiếng Việt
Frisbee
Noun [U/C]
Frisbee (Noun)
fɹˈɪsbi
fɹˈizbi
Ví dụ
We enjoyed playing frisbee in the park.
Chúng tôi thích chơi frisbee ở công viên.
She never brings her frisbee to picnics.
Cô ấy không bao giờ mang frisbee của mình đến dã ngoại.
Do you think frisbee is a popular activity among friends?
Bạn nghĩ rằng chơi frisbee là một hoạt động phổ biến trong nhóm bạn không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Frisbee
Không có idiom phù hợp