Bản dịch của từ Maximising trong tiếng Việt
Maximising
Verb
Maximising (Verb)
Ví dụ
The government is maximising social benefits for low-income families this year.
Chính phủ đang tối đa hóa lợi ích xã hội cho các gia đình thu nhập thấp năm nay.
They are not maximising their social media presence effectively in 2023.
Họ không đang tối đa hóa sự hiện diện trên mạng xã hội hiệu quả trong năm 2023.
Is the city council maximising community engagement in the new programs?
Hội đồng thành phố có đang tối đa hóa sự tham gia của cộng đồng trong các chương trình mới không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Maximising
Không có idiom phù hợp