Bản dịch của từ Disapproving trong tiếng Việt
Disapproving

Disapproving(Noun)
Một biểu hiện quan trọng của sự không tán thành.
A critical expression of disapproval.
Disapproving(Adjective)
Bày tỏ hoặc cảm thấy không đồng tình.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "disapproving" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thể hiện sự không đồng ý hoặc phản đối về một hành động, quyết định hoặc quan điểm nào đó. Nó thường được sử dụng để miêu tả thái độ của một người khi họ phản ứng tiêu cực đối với một tình huống. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào nền văn hóa và ngữ điệu của người nói.
Từ "disapproving" có nguồn gốc từ tiếng Latin "approbare", nghĩa là "tán thành". Tiền tố "dis-" được thêm vào để tạo nghĩa phủ định, thể hiện thái độ không đồng tình. Sự kết hợp này phản ánh lịch sử ngữ nghĩa của từ, từ việc thể hiện sự đồng nhất đến việc biểu thị sự phản đối. Hiện nay, "disapproving" thường được sử dụng để chỉ thái độ hoặc hành động không chấp nhận, thể hiện sự phê phán hay phản đối điều gì đó.
Từ "disapproving" xuất hiện tương đối ít trong bốn phần thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nói, nơi thí sinh có thể phải thảo luận hoặc phân tích quan điểm tiêu cực về một chủ đề nào đó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự không đồng tình hoặc chỉ trích một hành động, quan điểm của cá nhân, thường xuất hiện trong các bài viết hoặc tranh luận liên quan đến đạo đức hoặc chính trị.
Họ từ
Từ "disapproving" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thể hiện sự không đồng ý hoặc phản đối về một hành động, quyết định hoặc quan điểm nào đó. Nó thường được sử dụng để miêu tả thái độ của một người khi họ phản ứng tiêu cực đối với một tình huống. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào nền văn hóa và ngữ điệu của người nói.
Từ "disapproving" có nguồn gốc từ tiếng Latin "approbare", nghĩa là "tán thành". Tiền tố "dis-" được thêm vào để tạo nghĩa phủ định, thể hiện thái độ không đồng tình. Sự kết hợp này phản ánh lịch sử ngữ nghĩa của từ, từ việc thể hiện sự đồng nhất đến việc biểu thị sự phản đối. Hiện nay, "disapproving" thường được sử dụng để chỉ thái độ hoặc hành động không chấp nhận, thể hiện sự phê phán hay phản đối điều gì đó.
Từ "disapproving" xuất hiện tương đối ít trong bốn phần thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nói, nơi thí sinh có thể phải thảo luận hoặc phân tích quan điểm tiêu cực về một chủ đề nào đó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự không đồng tình hoặc chỉ trích một hành động, quan điểm của cá nhân, thường xuất hiện trong các bài viết hoặc tranh luận liên quan đến đạo đức hoặc chính trị.
