Bản dịch của từ Disapproving trong tiếng Việt
Disapproving
Disapproving (Adjective)
Bày tỏ hoặc cảm thấy không đồng tình.
Her disapproving look made him rethink his behavior.
Cái nhìn phê phán của cô ấy khiến anh ta suy nghĩ lại hành vi của mình.
The teacher's disapproving attitude affected the student's confidence negatively.
Thái độ phê phán của giáo viên ảnh hưởng xấu đến sự tự tin của học sinh.
Did you notice the disapproving glances exchanged during the meeting?
Bạn đã chú ý đến những ánh mắt phê phán được trao đổi trong cuộc họp chưa?
Kết hợp từ của Disapproving (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly disapproving Hơi không tán thành | Her comments were slightly disapproving of the social event. Nhận xét của cô ấy hơi không tán thành về sự kiện xã hội. |
Mildly disapproving Nhẹ nhàng không hài lòng | She gave me a mildly disapproving look during the meeting. Cô ấy nhìn tôi một cách nhẹ nhàng không đồng tình trong cuộc họp. |
Very disapproving Rất không tán thành | Her comments about the new policy were very disapproving. Nhận xét của cô về chính sách mới rất không tán thành. |
Disapproving (Noun)
Một biểu hiện quan trọng của sự không tán thành.
A critical expression of disapproval.
Her disapproving look made him rethink his behavior.
Ánh nhìn phê phán của cô ấy khiến anh ta suy nghĩ lại hành vi của mình.
He couldn't handle the disapproving comments from his peers.
Anh ấy không thể chịu đựng những bình luận phê phán từ đồng nghiệp.
Did you notice the disapproving tone in her voice during the meeting?
Bạn có nhận thấy sự phê phán trong giọng điệu của cô ấy trong cuộc họp không?
Họ từ
Từ "disapproving" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thể hiện sự không đồng ý hoặc phản đối về một hành động, quyết định hoặc quan điểm nào đó. Nó thường được sử dụng để miêu tả thái độ của một người khi họ phản ứng tiêu cực đối với một tình huống. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào nền văn hóa và ngữ điệu của người nói.
Từ "disapproving" có nguồn gốc từ tiếng Latin "approbare", nghĩa là "tán thành". Tiền tố "dis-" được thêm vào để tạo nghĩa phủ định, thể hiện thái độ không đồng tình. Sự kết hợp này phản ánh lịch sử ngữ nghĩa của từ, từ việc thể hiện sự đồng nhất đến việc biểu thị sự phản đối. Hiện nay, "disapproving" thường được sử dụng để chỉ thái độ hoặc hành động không chấp nhận, thể hiện sự phê phán hay phản đối điều gì đó.
Từ "disapproving" xuất hiện tương đối ít trong bốn phần thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nói, nơi thí sinh có thể phải thảo luận hoặc phân tích quan điểm tiêu cực về một chủ đề nào đó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự không đồng tình hoặc chỉ trích một hành động, quan điểm của cá nhân, thường xuất hiện trong các bài viết hoặc tranh luận liên quan đến đạo đức hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp