Bản dịch của từ Disapproving trong tiếng Việt

Disapproving

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disapproving (Adjective)

dɪsəpɹˈuvɪŋ
dɪsəpɹˈuvɪŋ
01

Bày tỏ hoặc cảm thấy không đồng tình.

Expressing or feeling disapproval.

Ví dụ

Her disapproving look made him rethink his behavior.

Cái nhìn phê phán của cô ấy khiến anh ta suy nghĩ lại hành vi của mình.

The teacher's disapproving attitude affected the student's confidence negatively.

Thái độ phê phán của giáo viên ảnh hưởng xấu đến sự tự tin của học sinh.

Did you notice the disapproving glances exchanged during the meeting?

Bạn đã chú ý đến những ánh mắt phê phán được trao đổi trong cuộc họp chưa?

Kết hợp từ của Disapproving (Adjective)

CollocationVí dụ

Slightly disapproving

Hơi không tán thành

Her comments were slightly disapproving of the social event.

Nhận xét của cô ấy hơi không tán thành về sự kiện xã hội.

Mildly disapproving

Nhẹ nhàng không hài lòng

She gave me a mildly disapproving look during the meeting.

Cô ấy nhìn tôi một cách nhẹ nhàng không đồng tình trong cuộc họp.

Very disapproving

Rất không tán thành

Her comments about the new policy were very disapproving.

Nhận xét của cô về chính sách mới rất không tán thành.

Disapproving (Noun)

dɪsəpɹˈuvɪŋ
dɪsəpɹˈuvɪŋ
01

Một biểu hiện quan trọng của sự không tán thành.

A critical expression of disapproval.

Ví dụ

Her disapproving look made him rethink his behavior.

Ánh nhìn phê phán của cô ấy khiến anh ta suy nghĩ lại hành vi của mình.

He couldn't handle the disapproving comments from his peers.

Anh ấy không thể chịu đựng những bình luận phê phán từ đồng nghiệp.

Did you notice the disapproving tone in her voice during the meeting?

Bạn có nhận thấy sự phê phán trong giọng điệu của cô ấy trong cuộc họp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disapproving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disapproving

Không có idiom phù hợp