Bản dịch của từ Revise trong tiếng Việt
Revise
Verb

Revise(Verb)
rɪvˈaɪz
ˈrɛvaɪz
Ví dụ
02
Xem xét lại và chỉnh sửa điều gì đó dựa trên bằng chứng mới.
To reconsider and alter something in the light of further evidence
Ví dụ
03
Để xem xét, điều chỉnh và sửa đổi, đặc biệt là chuẩn bị cho phiên bản cuối cùng.
To review alter and amend especially in preparation for a final version
Ví dụ
