Bản dịch của từ Revise trong tiếng Việt
Revise
Revise (Noun)
The author made revisions to the manuscript before publishing.
Tác giả đã sửa đổi bản thảo trước khi xuất bản.
The editor provided feedback on the revised draft of the article.
Người biên tập đã cung cấp phản hồi về bản thảo sửa đổi của bài báo.
The final revision of the report was submitted for approval.
Bản sửa đổi cuối cùng của báo cáo đã được đệ trình để phê duyệt.
Revise (Verb)
Students should revise for exams to improve their understanding of topics.
Học sinh nên ôn tập trước kỳ thi để nâng cao hiểu biết về các chủ đề.
She revises her notes every evening to be well-prepared for tests.
Cô ấy xem lại ghi chú của mình mỗi tối để chuẩn bị tốt cho bài kiểm tra.
It's important to revise regularly to retain information for assessments.
Điều quan trọng là phải ôn tập thường xuyên để lưu giữ thông tin cho các bài đánh giá.
Students should revise their essays before submitting them for grading.
Học sinh nên sửa lại bài luận của mình trước khi gửi đi chấm điểm.
She revised her social media posts to ensure they were appropriate.
Cô ấy đã sửa lại các bài đăng trên mạng xã hội của mình để đảm bảo chúng phù hợp.
The author revised the manuscript multiple times before publication.
Tác giả đã sửa lại bản thảo nhiều lần trước khi xuất bản.
Dạng động từ của Revise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revising |
Kết hợp từ của Revise (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be forced to revise Bị buộc phải sửa lại | She was forced to revise her social media strategy. Cô ấy bị buộc phải xem xét lại chiến lược truyền thông xã hội của mình. |
Be necessary to revise Cần phải sửa đổi | It is necessary to revise the social welfare policies. Cần thiết phải xem xét các chính sách phúc lợi xã hội. |
Have to revise Phải sửa đổi | Students have to revise their essays before submitting them. Học sinh phải xem lại bài luận của họ trước khi nộp. |
Họ từ
Từ "revise" có nghĩa là xem xét, sửa đổi hoặc chỉnh sửa một tài liệu, văn bản, hoặc kế hoạch nhằm cải thiện hoặc điều chỉnh độ chính xác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh học tập, nơi sinh viên "revise" cho các kỳ thi. Trong tiếng Anh Mỹ, "revise" có thể mang nghĩa sâu hơn về việc chỉnh sửa bản thảo, trong khi ở Anh, từ này thường chỉ ra hành động ôn tập kiến thức. Sự khác biệt này cho thấy sự biến đổi trong ngữ cảnh sử dụng từ ngữ.
Từ "revise" xuất phát từ tiếng Latin "revisere", có nghĩa là "xem lại" hoặc "quay lại". Tiền tố "re-" chỉ sự trở lại, và "visere" từ "videre" nghĩa là "nhìn". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình xem xét lại văn bản hoặc tài liệu nhằm cải thiện hoặc sửa đổi. Ngày nay, "revise" được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực học thuật và sáng tạo, diễn tả hành động chỉnh sửa và cải tiến sản phẩm trí thức.
Từ "revise" có tần suất xuất hiện khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người học thường phải xử lý thông tin và đưa ra bản chỉnh sửa cho tài liệu. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về việc chỉnh sửa bài viết hoặc học tập. Ngoài ra, "revise" cũng được sử dụng phổ biến trong giáo dục khi yêu cầu sinh viên chuẩn bị hoặc cải tiến tài liệu học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp