Bản dịch của từ Reconsider trong tiếng Việt
Reconsider
Reconsider (Verb)
After the feedback, she decided to reconsider her career choice.
Sau khi phản hồi, cô quyết định xem xét lại lựa chọn nghề nghiệp của mình.
The committee will reconsider the proposal at the next meeting.
Ủy ban sẽ xem xét lại đề xuất trong cuộc họp tiếp theo.
It's important to reconsider our actions to improve social interactions.
Điều quan trọng là phải xem xét lại hành động của chúng tôi để cải thiện tương tác xã hội.
Dạng động từ của Reconsider (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reconsider |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reconsidered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reconsidered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reconsiders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reconsidering |
Họ từ
Từ "reconsider" có nghĩa là suy nghĩ lại hoặc xem xét lại một quyết định, lập luận hoặc kế hoạch đã được đưa ra trước đó. Từ này thường được sử dụng nhằm khuyến khích việc đánh giá lại thông tin hoặc quan điểm để đưa ra quyết định tốt hơn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy vào văn hóa và phong cách giao tiếp của người nói.
Từ "reconsider" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "re-" có nghĩa là "lại" và "considerare" nghĩa là "cân nhắc" hay "xem xét". Việc kết hợp hai yếu tố này cho thấy hành động xem xét lại một vấn đề hoặc quyết định nào đó. Sự sử dụng từ này trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 đến nay phản ánh tính chất linh hoạt và sự cần thiết trong việc đánh giá lại các ý kiến, quyết định trong bối cảnh thay đổi.
Từ "reconsider" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking khi yêu cầu thí sinh đưa ra ý kiến hoặc phân tích vấn đề. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các quyết định, chính sách hay quan điểm cần được xem xét lại. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc họp, tranh luận hoặc bài viết phân tích, nơi việc đánh giá và điều chỉnh ý tưởng là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp