Bản dịch của từ Joshua trong tiếng Việt

Joshua

Noun [U/C] Idiom

Joshua (Noun)

dʒˈɑʃuə
dʒˈɑʃuə
01

Một tên nam.

A male given name.

Ví dụ

Joshua is a popular name among English-speaking countries.

Joshua là một cái tên phổ biến ở các quốc gia nói tiếng Anh.

Not everyone is familiar with the name Joshua.

Không phải ai cũng quen với cái tên Joshua.

Is Joshua a common name in your country?

Joshua có phải là một cái tên phổ biến ở đất nước bạn không?

Joshua (Idiom)

01

Giô-suê phù hợp với trận chiến giê-ri-cô: một nhân vật quan trọng trong kinh thánh, người đã lãnh đạo dân y-sơ-ra-ên chinh phục ca-na-an.

Joshua fit the battle of jericho an important figure in the bible who led the israelites in the conquest of canaan.

Ví dụ

Joshua was a leader of the Israelites in the Bible.

Joshua là một nhà lãnh đạo của người Israel trong Kinh Thánh.

Not everyone is familiar with the story of Joshua in the Bible.

Không phải ai cũng quen với câu chuyện về Joshua trong Kinh Thánh.

Was Joshua's leadership crucial in the conquest of Canaan?

Vai trò lãnh đạo của Joshua có quan trọng trong việc chinh phục Canaan không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Joshua cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Joshua

Không có idiom phù hợp