Bản dịch của từ Proffer trong tiếng Việt
Proffer
Proffer (Noun)
Một lời đề nghị hoặc đề nghị.
An offer or proposal.
She made a proffer to help her friend with the assignment.
Cô ấy đã đề xuất giúp bạn cô ấy với bài tập.
He rejected the proffer of assistance from his colleague.
Anh ấy từ chối đề xuất giúp đỡ từ đồng nghiệp của mình.
Did you accept the proffer of support from the community?
Bạn đã chấp nhận đề xuất hỗ trợ từ cộng đồng chưa?
Proffer (Verb)
She proffers her hand in greeting.
Cô ấy đưa tay để chào hỏi.
He rarely proffers help to his classmates.
Anh ấy hiếm khi đề nghị giúp đỡ cho bạn cùng lớp.
Do you proffer your opinion during group discussions?
Bạn có đưa ra ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp