Bản dịch của từ Proffer trong tiếng Việt
Proffer
Proffer (Noun)
Một lời đề nghị hoặc đề nghị.
An offer or proposal.
She made a proffer to help her friend with the assignment.
Cô ấy đã đề xuất giúp bạn cô ấy với bài tập.
He rejected the proffer of assistance from his colleague.
Anh ấy từ chối đề xuất giúp đỡ từ đồng nghiệp của mình.
Did you accept the proffer of support from the community?
Bạn đã chấp nhận đề xuất hỗ trợ từ cộng đồng chưa?
Dạng danh từ của Proffer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Proffer | Proffers |
Proffer (Verb)
She proffers her hand in greeting.
Cô ấy đưa tay để chào hỏi.
He rarely proffers help to his classmates.
Anh ấy hiếm khi đề nghị giúp đỡ cho bạn cùng lớp.
Do you proffer your opinion during group discussions?
Bạn có đưa ra ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Dạng động từ của Proffer (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Proffer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proffered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proffered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proffers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proffering |
Họ từ
Từ "proffer" có nghĩa là đưa ra hoặc đề nghị một điều gì đó cho ai đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng. Trong tiếng Anh Anh, từ "proffer" được dùng phổ biến trong văn viết chính thức, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "offer" thường được sử dụng nhiều hơn trong cả văn viết và nói. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ trang trọng và ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa cơ bản của hai từ này vẫn tương đồng.
Từ "proffer" xuất phát từ tiếng Latin "proferre", nghĩa là "mang ra" hoặc "đưa ra". Chủ yếu, từ này được hình thành từ hai phần: "pro-", nghĩa là "đến trước", và "ferre", nghĩa là "mang" hay "cầm". Lịch sử sử dụng từ này có thể truy nguyên đến tiếng Anh cổ vào thế kỷ 14, và hiện tại "proffer" được dùng để chỉ hành động đưa ra một đề xuất hoặc sự phục vụ, thể hiện ý nghĩa của việc trình bày ý kiến hoặc vật chất cho người khác.
Từ "proffer" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi mà việc đề xuất ý tưởng hoặc giải pháp là cần thiết. Trong các tình huống như thảo luận học thuật, cuộc họp hoặc tranh luận, từ này thường được sử dụng để diễn đạt hành động đưa ra ý kiến, gợi ý hoặc hỗ trợ một quan điểm cụ thể. Việc sử dụng từ này không chỉ thể hiện khả năng ngôn ngữ mà còn tăng cường tính thuyết phục trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp