Bản dịch của từ Extemporaneously trong tiếng Việt
Extemporaneously
Extemporaneously (Adverb)
She answered the question extemporaneously during the interview.
Cô ấy trả lời câu hỏi một cách tự nhiên trong buổi phỏng vấn.
He rarely speaks extemporaneously in public due to stage fright.
Anh ấy hiếm khi nói một cách tự nhiên trước công chúng vì sợ sân khấu.
Do you think it's possible to give an extemporaneous speech confidently?
Bạn có nghĩ rằng có thể phát biểu tự nhiên một cách tự tin không?
Họ từ
Từ "extemporaneously" được sử dụng để chỉ hành động nói hoặc trình bày một cách tự phát, không chuẩn bị trước. Trong tiếng Anh, từ này thường gặp trong ngữ cảnh diễn thuyết, giảng dạy hoặc các hoạt động cần sự ứng biến. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng "extemporaneously" với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, cách phát âm hay thực tiễn sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể, thói quen sử dụng từ có thể khác nhau giữa các vùng miền.
Từ "extemporaneously" xuất phát từ tiếng Latin "ex tempore", có nghĩa là "từ một thời điểm" hoặc "ngay lập tức". Trong quá trình phát triển, từ này được sử dụng để diễn tả hành động làm điều gì đó mà không chuẩn bị trước, thường trong bối cảnh diễn thuyết hoặc trình bày. Sự kết hợp của tiền tố "ex" (ra khỏi) và "tempo" (thời gian) đã định hình nghĩa hiện tại của từ này, nhấn mạnh vào tính chất tự phát và ứng biến trong giao tiếp.
Từ "extemporaneously" có tần suất sử dụng không cao trong các phần thi của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thí sinh diễn đạt các quan điểm hoặc ý tưởng một cách tự nhiên, không có chuẩn bị trước. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống diễn thuyết hoặc trình bày, nơi người nói cần thể hiện khả năng ứng biến và tư duy linh hoạt. Chúng ta có thể thấy từ này trong các bài học về kỹ năng mềm hoặc trong môi trường học thuật khi thảo luận về các phương pháp giảng dạy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp