Bản dịch của từ Extemporaneously trong tiếng Việt
Extemporaneously
Adverb
Extemporaneously (Adverb)
ɪkstɛmpəɹˈeɪniəsli
ɪkstɛmpəɹˈeɪniəsli
Ví dụ
She answered the question extemporaneously during the interview.
Cô ấy trả lời câu hỏi một cách tự nhiên trong buổi phỏng vấn.
He rarely speaks extemporaneously in public due to stage fright.
Anh ấy hiếm khi nói một cách tự nhiên trước công chúng vì sợ sân khấu.
Do you think it's possible to give an extemporaneous speech confidently?
Bạn có nghĩ rằng có thể phát biểu tự nhiên một cách tự tin không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Extemporaneously
Không có idiom phù hợp