ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Impromptu
Tự phát hoặc ứng biến
Spontaneous or improvised
Làm mà không có kế hoạch hay tập dượt trước
Done without being planned or rehearsed
Được nói ra như một nhận xét tuỳ tiện, không chuẩn bị trước
Made or done as an unprepared offhand remark
Được thực hiện mà không có kế hoạch hoặc tập dượt trước
Without advance preparation
Được nói ra hoặc thực hiện như một nhận xét thoáng qua, không chuẩn bị trước
On the spur of the moment
Tự phát hoặc ngẫu hứng
Spontaneously