Bản dịch của từ Impromptu trong tiếng Việt
Impromptu
Impromptu (Adjective)
She gave an impromptu speech at the social gathering.
Cô ấy đã phát biểu tự nhiên tại buổi tụ họp xã hội.
The impromptu dance performance surprised everyone at the social event.
Màn trình diễn nhảy tự nhiên đã làm ngạc nhiên mọi người tại sự kiện xã hội.
He made an impromptu decision to attend the social function.
Anh ấy đã quyết định tự nhiên tham dự chương trình xã hội.
Dạng tính từ của Impromptu (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Impromptu Impromptu | - | - |
Impromptu (Noun)
Một đoạn nhạc cụ ngắn, đặc biệt là solo, gợi nhớ đến sự ngẫu hứng.
A short piece of instrumental music, especially a solo, that is reminiscent of an improvisation.
She played an impromptu on the piano at the social event.
Cô ấy đã chơi một màn biểu diễn đột xuất trên đàn piano tại sự kiện xã hội.
His impromptu captivated the audience during the social gathering.
Màn biểu diễn đột xuất của anh ấy đã thu hút khán giả trong buổi tụ tập xã hội.
The musician surprised everyone with an impromptu performance at the social club.
Người nghệ sĩ đã gây bất ngờ cho mọi người với một màn biểu diễn đột xuất tại câu lạc bộ xã hội.
Dạng danh từ của Impromptu (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Impromptu | Impromptus |
Họ từ
Từ "impromptu" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in promptu", nghĩa là "sẵn sàng". Từ này được sử dụng để chỉ một hành động, buổi biểu diễn hay bài phát biểu được thực hiện mà không có sự chuẩn bị trước. Trong tiếng Anh, cả dạng British và American đều sử dụng "impromptu" với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong văn bản viết, "impromptu" thường xuất hiện nhiều hơn trong bối cảnh nghệ thuật và diễn xuất tại Anh, trong khi tại Mỹ, từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày và các hoạt động xã hội.
Từ "impromptu" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "impromptus", nghĩa là "chưa được chuẩn bị" hoặc "ngẫu hứng". Từ này xuất phát từ động từ "promere", có nghĩa là "lấy ra". Trong thế kỷ 18, từ này thường được dùng để chỉ những màn trình diễn, bài phát biểu hay tác phẩm nghệ thuật không được soạn thảo trước. Ngày nay, "impromptu" được sử dụng để chỉ những hành động hoặc bài phát biểu diễn ra một cách tự phát, không có sự chuẩn bị.
Từ "impromptu" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking khi thí sinh thường phải thể hiện khả năng ứng biến trước những câu hỏi không chuẩn bị trước. Trong phần Writing, sinh viên có thể đề cập đến các sự kiện hoặc bài thuyết trình không chuẩn bị. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả các buổi biểu diễn, hội thảo hoặc bài phát biểu không có kế hoạch trước, nhấn mạnh tính không chính thức và khả năng linh hoạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp