Bản dịch của từ Impromptu trong tiếng Việt

Impromptu

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impromptu(Adjective)

ˈɪmprɒmptjuː
ˌɪmˈprɑmpˌtu
01

Tự phát hoặc ứng biến

Spontaneous or improvised

Ví dụ
02

Làm mà không có kế hoạch hay tập dượt trước

Done without being planned or rehearsed

Ví dụ
03

Được nói ra như một nhận xét tuỳ tiện, không chuẩn bị trước

Made or done as an unprepared offhand remark

Ví dụ

Impromptu(Adverb)

ˈɪmprɒmptjuː
ˌɪmˈprɑmpˌtu
01

Được thực hiện mà không có kế hoạch hoặc tập dượt trước

Without advance preparation

Ví dụ
02

Được nói ra hoặc thực hiện như một nhận xét thoáng qua, không chuẩn bị trước

On the spur of the moment

Ví dụ
03

Tự phát hoặc ngẫu hứng

Spontaneously

Ví dụ