Bản dịch của từ Impromptu trong tiếng Việt

Impromptu

AdjectiveNoun [U/C]

Impromptu (Adjective)

ɪmpɹˈɑmptu
ɪmpɹˈɑmptu
01

Thực hiện mà không có kế hoạch hoặc luyện tập.

Done without being planned or rehearsed.

Ví dụ

She gave an impromptu speech at the social gathering.

Cô ấy đã phát biểu tự nhiên tại buổi tụ họp xã hội.

The impromptu dance performance surprised everyone at the social event.

Màn trình diễn nhảy tự nhiên đã làm ngạc nhiên mọi người tại sự kiện xã hội.

Impromptu (Noun)

ɪmpɹˈɑmptu
ɪmpɹˈɑmptu
01

Một đoạn nhạc cụ ngắn, đặc biệt là solo, gợi nhớ đến sự ngẫu hứng.

A short piece of instrumental music, especially a solo, that is reminiscent of an improvisation.

Ví dụ

She played an impromptu on the piano at the social event.

Cô ấy đã chơi một màn biểu diễn đột xuất trên đàn piano tại sự kiện xã hội.

His impromptu captivated the audience during the social gathering.

Màn biểu diễn đột xuất của anh ấy đã thu hút khán giả trong buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impromptu

Không có idiom phù hợp