Bản dịch của từ Reprove trong tiếng Việt
Reprove
Reprove (Verb)
She reproved her friend for being rude in public.
Cô ấy đã khiển trách bạn mình vì cư xử thô lỗ ở nơi công cộng.
The teacher reproved the students for not completing their homework.
Giáo viên đã khiển trách học sinh vì không hoàn thành bài tập về nhà.
He reproved his colleague for arriving late to the meeting.
Anh ấy đã khiển trách đồng nghiệp vì đến muộn cuộc họp.
Dạng động từ của Reprove (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reprove |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reproved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reproved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reproves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reproving |
Họ từ
Từ "reprove" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chỉ trích hoặc khiển trách ai đó vì hành động sai trái của họ. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng và viết tương tự, nhưng sắc thái ngữ nghĩa có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, "reprove" thường mang tính lịch sự hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiêm khắc hơn. Hình thức phát âm cũng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về nhấn âm.
Từ "reprove" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reprobare", bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "probare" có nghĩa là "thừa nhận" hay "kiểm tra". Từ này đã đi vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ với ý nghĩa chỉ việc chỉ trích hoặc khiển trách một hành động sai trái. Ngày nay, "reprove" mang nghĩa là nhắc nhở hay khiển trách ai đó một cách nhẹ nhàng hoặc có tính xây dựng, thể hiện sự quan tâm đến sự phát triển của cá nhân đó.
Từ "reprove" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết; thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về các chủ đề liên quan đến giáo dục hoặc phản hồi. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, chẳng hạn như khi một giảng viên nhắc nhở hoặc phê bình sinh viên về hành vi hoặc công việc chưa đạt yêu cầu. Trong các văn liệu học thuật, "reprove" thể hiện ý nghĩa của việc chỉ trích xây dựng nhằm cải thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp