Bản dịch của từ Reprove trong tiếng Việt

Reprove

Verb

Reprove (Verb)

ɹɪpɹˈuv
ɹɪpɹˈuv
01

Khiển trách (ai đó)

Reprimand (someone)

Ví dụ

She reproved her friend for being rude in public.

Cô ấy đã khiển trách bạn mình vì cư xử thô lỗ ở nơi công cộng.

The teacher reproved the students for not completing their homework.

Giáo viên đã khiển trách học sinh vì không hoàn thành bài tập về nhà.

He reproved his colleague for arriving late to the meeting.

Anh ấy đã khiển trách đồng nghiệp vì đến muộn cuộc họp.

Dạng động từ của Reprove (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reprove

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reproved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reproved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reproves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reproving

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reprove cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reprove

Không có idiom phù hợp