Bản dịch của từ Reprove trong tiếng Việt

Reprove

Verb

Reprove (Verb)

ɹɪpɹˈuv
ɹɪpɹˈuv
01

Khiển trách (ai đó)

Reprimand (someone)

Ví dụ

She reproved her friend for being rude in public.

Cô ấy đã khiển trách bạn mình vì cư xử thô lỗ ở nơi công cộng.

The teacher reproved the students for not completing their homework.

Giáo viên đã khiển trách học sinh vì không hoàn thành bài tập về nhà.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reprove

Không có idiom phù hợp