Bản dịch của từ Mockery trong tiếng Việt

Mockery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mockery (Noun)

mˈɑkɚi
mˈɑkəɹi
01

Ngôn ngữ hoặc hành vi trêu chọc và khinh thường nhắm vào một người hoặc vật cụ thể.

Teasing and contemptuous language or behaviour directed at a particular person or thing.

Ví dụ

His mockery of her speech was rude and uncalled for.

Sự chế nhạo bài phát biểu của anh ấy thật thô lỗ và không cần thiết.

The mockery from peers can harm students' confidence in school.

Sự chế nhạo từ bạn bè có thể làm tổn thương sự tự tin của học sinh.

Is mockery a common response to social issues in our community?

Liệu sự chế nhạo có phải là phản ứng phổ biến với các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mockery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] Such caused tremendous public outrage and prejudice against this young American [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism

Idiom with Mockery

Không có idiom phù hợp