Bản dịch của từ Mockery trong tiếng Việt
Mockery
Mockery (Noun)
His mockery of her speech was rude and uncalled for.
Sự chế nhạo bài phát biểu của anh ấy thật thô lỗ và không cần thiết.
The mockery from peers can harm students' confidence in school.
Sự chế nhạo từ bạn bè có thể làm tổn thương sự tự tin của học sinh.
Is mockery a common response to social issues in our community?
Liệu sự chế nhạo có phải là phản ứng phổ biến với các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
"Mockery" (tiếng Việt: sự chế nhạo) là một danh từ chỉ hành động hoặc thái độ chế giễu, cười nhạo người khác thường nhằm mục đích phê phán hoặc làm giảm giá trị của đối tượng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; ví dụ, "mockery" thường được xem là tiêu cực, liên quan đến sự thiếu tôn trọng trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "mockery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "muscārius", nghĩa là "để chế giễu" hoặc "châm biếm". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, thể hiện hành động hoặc thái độ chế nhạo, thường mang tính châm biếm hoặc khinh thường. Sự kết hợp giữa yếu tố "mock" (chế giễu) và hậu tố "-ery" (chỉ hành động) khiến từ này phản ánh rõ nét bản chất tiêu cực của việc chỉ trích hoặc nhạo báng một cách công khai, giữ nguyên ý nghĩa đến ngày nay.
Từ "mockery" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể gặp trong các bài thi Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề biểu đạt cảm xúc hoặc phản ứng xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "mockery" thường được sử dụng để chỉ sự chế nhạo hoặc coi thường, phổ biến trong văn học, truyền thông và tranh luận chính trị. Từ này thể hiện sự phê phán và thái độ tiêu cực đối với một chủ thể cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp