Bản dịch của từ Derisive trong tiếng Việt
Derisive
Derisive (Adjective)
Thể hiện sự khinh thường hoặc chế giễu.
Her derisive tone towards his ideas offended him deeply.
Âm điệu chế nhạo của cô ấy làm anh ta tổn thương sâu sắc.
The derisive comments from the audience made the speaker uneasy.
Những bình luận chế nhạo từ khán giả làm diễn giả cảm thấy không thoải mái.
He couldn't stand the derisive laughter directed at his performance.
Anh không thể chịu đựng được tiếng cười chế nhạo dành cho màn trình diễn của mình.
Dạng tính từ của Derisive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Derisive Nhạo báng | More derisive Nhạo báng hơn | Most derisive Nhạo báng nhất |
Họ từ
Từ "derisive" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thể hiện hoặc chứa sự chế giễu, khinh thường. Từ này thường được sử dụng để mô tả những lời nói, hành động hoặc thái độ mang tính châm biếm, chỉ trích một cách khinh miệt đối tượng nào đó. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ "derisive" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được áp dụng để phân tích các tác phẩm văn học hoặc tương tác xã hội.
Từ "derisive" có nguồn gốc từ động từ Latin "deridere", có nghĩa là "chế nhạo" hoặc "cười nhạo". Trong tiếng Anh, từ này được đưa vào sử dụng từ thế kỷ 19, phản ánh rõ nét sự chuyển tải thái độ khinh miệt và phản bác. Nghĩa hiện tại của "derisive" chỉ sự chế nhạo, mỉa mai, thể hiện sự xem thường đối với người khác hoặc ý kiến của họ, qua đó duy trì kết nối với nguồn gốc và lịch sử hình thành của nó.
Từ "derisive" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh văn bản học thuật hoặc văn chương. Nó được sử dụng để mô tả thái độ chế giễu hoặc coi thường, thường liên quan đến các tình huống xã hội hoặc ứng xử con người. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận phê bình nghệ thuật, chính trị, hoặc các mối quan hệ xã hội, thể hiện sự không tán thành hoặc sự châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp