Bản dịch của từ Derisive trong tiếng Việt

Derisive

Adjective

Derisive (Adjective)

dɚˈɑɪsɪv
dɚˈɪsɪv
01

Thể hiện sự khinh thường hoặc chế giễu.

Expressing contempt or ridicule.

Ví dụ

Her derisive tone towards his ideas offended him deeply.

Âm điệu chế nhạo của cô ấy làm anh ta tổn thương sâu sắc.

The derisive comments from the audience made the speaker uneasy.

Những bình luận chế nhạo từ khán giả làm diễn giả cảm thấy không thoải mái.

He couldn't stand the derisive laughter directed at his performance.

Anh không thể chịu đựng được tiếng cười chế nhạo dành cho màn trình diễn của mình.

Dạng tính từ của Derisive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Derisive

Nhạo báng

More derisive

Nhạo báng hơn

Most derisive

Nhạo báng nhất

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Derisive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Derisive

Không có idiom phù hợp