Bản dịch của từ Maneuver trong tiếng Việt
Maneuver
Maneuver (Noun)
His maneuver to win the election was well thought out.
Chiến lược của anh ấy để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử đã được suy tính kỹ lưỡng.
The company's marketing maneuver boosted sales significantly.
Chiến dịch tiếp thị của công ty đã tăng doanh số bán hàng đáng kể.
She used a clever maneuver to avoid an awkward situation.
Cô ấy đã sử dụng một chiến lược khôn ngoan để tránh tình huống khó xử.
The Heimlich maneuver saved a choking man's life.
Động tác Heimlich đã cứu sống một người đang bị hóc
The Heimlich maneuver is crucial in emergency medical situations.
Động tác Heimlich rất quan trọng trong tình huống y tế khẩn cấp
Doctors are trained to perform various medical maneuvers in emergencies.
Bác sĩ được đào tạo để thực hiện các động tác y tế khác nhau trong tình huống khẩn cấp
She performed a precise maneuver to park in the tight spot.
Cô ấy thực hiện một động tác chính xác để đậu xe vào chỗ hẹp.
The driver's quick maneuver avoided a collision with the pedestrian.
Động tác nhanh của tài xế tránh va chạm với người đi bộ.
The military aircraft executed a strategic maneuver during the exercise.
Máy bay quân sự thực hiện một động tác chiến lược trong buổi tập.
Dạng danh từ của Maneuver (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Maneuver | Maneuvers |
Maneuver (Verb)
(nghĩa bóng, ngoại động) hướng dẫn, chỉ đạo, quản lý có mục đích.
She maneuvered her way through the crowded social event.
Cô ấy manevuố soát con đường của mình qua sự kiện xã hội đông đúc.
He deftly maneuvered the conversation to avoid controversial topics.
Anh ấy khéo léo điều khiển cuộc trò chuyện để tránh các chủ đề gây tranh cãi.
The politician skillfully maneuvered public opinion in his favor.
Chính trị gia khéo léo điều khiển ý kiến công chúng theo hướng của mình.
(ngoại động từ, nội động từ) di chuyển (cái gì đó, hoặc bản thân) một cách cẩn thận, và thường gặp khó khăn, vào một vị trí nhất định.
Transitive intransitive to move something or oneself carefully and often with difficulty into a certain position.
She maneuvered her way through the crowded room to greet her friend.
Cô ấy vận động cách của mình qua phòng đông người để chào bạn.
The politician skillfully maneuvered the conversation towards his campaign promises.
Chính trị gia một cách khéo léo vận động cuộc trò chuyện về lời hứa của chiến dịch của mình.
He maneuvered the car into a tight parking spot in the city.
Anh ấy vận động chiếc xe vào một chỗ đậu xe chật chội ở thành phố.
(nghĩa bóng, nội động) âm mưu, thao túng, âm mưu, âm mưu.
She maneuvered her way into the social circle effortlessly.
Cô ấy đã di chuyển một cách dễ dàng vào vòng xã hội.
He maneuvered to gain influence within the social organization.
Anh ấy đã manevu để có ảnh hưởng trong tổ chức xã hội.
The politician skillfully maneuvered to secure social support.
Chính trị gia đã tài tình manevu để đảm bảo sự ủng hộ xã hội.
Dạng động từ của Maneuver (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Maneuver |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Maneuvered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Maneuvered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Maneuvers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Maneuvering |
Họ từ
Từ "maneuver" (tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là hành động điều chỉnh hoặc vận động một cách khéo léo, thường trong bối cảnh quân sự hoặc phương tiện giao thông. Trong tiếng Anh Anh, từ này viết tương tự nhưng có thể được phát âm với âm sắc khác, ảnh hưởng bởi ngữ điệu vùng miền. "Maneuver" còn có thể mang nghĩa chuyển động khéo léo trong các lĩnh vực khác như thể thao hoặc quản lý. Cách sử dụng từ này thường liên quan đến cả kỹ năng và chiến lược trong việc đạt được một mục đích nhất định.
Từ "maneuver" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manu operare", có nghĩa là "hành động bằng tay". Phát triển qua tiếng Pháp cổ "manœuvre", từ này ban đầu được sử dụng để chỉ các hoạt động thủ công hoặc những hành động biểu diễn khéo léo. Theo thời gian, "maneuver" đã mở rộng ý nghĩa sang lĩnh vực quân sự và chiến lược, dùng để miêu tả các động thái có chiến lược trong các tình huống phức tạp, phản ánh sự khéo léo và sự tính toán trong hành động.
Từ "maneuver" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả chiến lược hoặc kỹ năng trong Speaking và Writing, cũng như trong các bài đọc liên quan đến quân sự hoặc thể thao. Trong Listening, từ này có thể được nghe trong các cuộc hội thoại chuyên môn. Ngoài ra, "maneuver" còn được sử dụng trong các tình huống mô tả các hành động phức tạp, điều chỉnh hoặc định hướng trong cả bối cảnh xã hội và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp