Bản dịch của từ Maneuver trong tiếng Việt

Maneuver

Noun [U/C]Verb

Maneuver (Noun)

mənjˈuvəɹ
mənˈuvɚ
01

Bất kỳ hành động chiến lược hoặc xảo quyệt nào; một mưu kế.

Any strategic or cunning action a stratagem

Ví dụ

His maneuver to win the election was well thought out.

Chiến lược của anh ấy để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử đã được suy tính kỹ lưỡng.

The company's marketing maneuver boosted sales significantly.

Chiến dịch tiếp thị của công ty đã tăng doanh số bán hàng đáng kể.

She used a clever maneuver to avoid an awkward situation.

Cô ấy đã sử dụng một chiến lược khôn ngoan để tránh tình huống khó xử.

02

(y học) một phong trào y tế hoặc phẫu thuật cụ thể, thường cùng tên, được thực hiện bằng tay hoặc dụng cụ phẫu thuật của bác sĩ.

Medicine a specific medical or surgical movement often eponymous done with the doctors hands or surgical instruments

Ví dụ

The Heimlich maneuver saved a choking man's life.

Động tác Heimlich đã cứu sống một người đang bị hóc

The Heimlich maneuver is crucial in emergency medical situations.

Động tác Heimlich rất quan trọng trong tình huống y tế khẩn cấp

Doctors are trained to perform various medical maneuvers in emergencies.

Bác sĩ được đào tạo để thực hiện các động tác y tế khác nhau trong tình huống khẩn cấp

03

Một chuyển động có kiểm soát (đặc biệt khéo léo) được thực hiện khi điều khiển phương tiện.

A controlled especially skillful movement taken while steering a vehicle

Ví dụ

She performed a precise maneuver to park in the tight spot.

Cô ấy thực hiện một động tác chính xác để đậu xe vào chỗ hẹp.

The driver's quick maneuver avoided a collision with the pedestrian.

Động tác nhanh của tài xế tránh va chạm với người đi bộ.

The military aircraft executed a strategic maneuver during the exercise.

Máy bay quân sự thực hiện một động tác chiến lược trong buổi tập.

Maneuver (Verb)

mənjˈuvəɹ
mənˈuvɚ
01

(nghĩa bóng, ngoại động) hướng dẫn, chỉ đạo, quản lý có mục đích

Figurative transitive to guide steer manage purposefully

Ví dụ

She maneuvered her way through the crowded social event.

Cô ấy manevuố soát con đường của mình qua sự kiện xã hội đông đúc.

He deftly maneuvered the conversation to avoid controversial topics.

Anh ấy khéo léo điều khiển cuộc trò chuyện để tránh các chủ đề gây tranh cãi.

The politician skillfully maneuvered public opinion in his favor.

Chính trị gia khéo léo điều khiển ý kiến công chúng theo hướng của mình.

02

(ngoại động từ, nội động từ) di chuyển (cái gì đó, hoặc bản thân) một cách cẩn thận, và thường gặp khó khăn, vào một vị trí nhất định.

Transitive intransitive to move something or oneself carefully and often with difficulty into a certain position

Ví dụ

She maneuvered her way through the crowded room to greet her friend.

Cô ấy vận động cách của mình qua phòng đông người để chào bạn.

The politician skillfully maneuvered the conversation towards his campaign promises.

Chính trị gia một cách khéo léo vận động cuộc trò chuyện về lời hứa của chiến dịch của mình.

He maneuvered the car into a tight parking spot in the city.

Anh ấy vận động chiếc xe vào một chỗ đậu xe chật chội ở thành phố.

03

(nghĩa bóng, nội động) âm mưu, thao túng, âm mưu, âm mưu

Figurative intransitive to intrigue manipulate plot scheme

Ví dụ

She maneuvered her way into the social circle effortlessly.

Cô ấy đã di chuyển một cách dễ dàng vào vòng xã hội.

He maneuvered to gain influence within the social organization.

Anh ấy đã manevu để có ảnh hưởng trong tổ chức xã hội.

The politician skillfully maneuvered to secure social support.

Chính trị gia đã tài tình manevu để đảm bảo sự ủng hộ xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maneuver

Không có idiom phù hợp