Bản dịch của từ Maneuver trong tiếng Việt
Maneuver

Maneuver(Noun)
Dạng danh từ của Maneuver (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Maneuver | Maneuvers |
Maneuver(Verb)
(nghĩa bóng, ngoại động) Hướng dẫn, chỉ đạo, quản lý có mục đích.
(ngoại động từ, nội động từ) Di chuyển (cái gì đó, hoặc bản thân) một cách cẩn thận, và thường gặp khó khăn, vào một vị trí nhất định.
Transitive intransitive To move something or oneself carefully and often with difficulty into a certain position.
(nghĩa bóng, nội động) Âm mưu, thao túng, âm mưu, âm mưu.
Dạng động từ của Maneuver (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Maneuver |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Maneuvered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Maneuvered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Maneuvers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Maneuvering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "maneuver" (tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là hành động điều chỉnh hoặc vận động một cách khéo léo, thường trong bối cảnh quân sự hoặc phương tiện giao thông. Trong tiếng Anh Anh, từ này viết tương tự nhưng có thể được phát âm với âm sắc khác, ảnh hưởng bởi ngữ điệu vùng miền. "Maneuver" còn có thể mang nghĩa chuyển động khéo léo trong các lĩnh vực khác như thể thao hoặc quản lý. Cách sử dụng từ này thường liên quan đến cả kỹ năng và chiến lược trong việc đạt được một mục đích nhất định.
Từ "maneuver" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manu operare", có nghĩa là "hành động bằng tay". Phát triển qua tiếng Pháp cổ "manœuvre", từ này ban đầu được sử dụng để chỉ các hoạt động thủ công hoặc những hành động biểu diễn khéo léo. Theo thời gian, "maneuver" đã mở rộng ý nghĩa sang lĩnh vực quân sự và chiến lược, dùng để miêu tả các động thái có chiến lược trong các tình huống phức tạp, phản ánh sự khéo léo và sự tính toán trong hành động.
Từ "maneuver" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả chiến lược hoặc kỹ năng trong Speaking và Writing, cũng như trong các bài đọc liên quan đến quân sự hoặc thể thao. Trong Listening, từ này có thể được nghe trong các cuộc hội thoại chuyên môn. Ngoài ra, "maneuver" còn được sử dụng trong các tình huống mô tả các hành động phức tạp, điều chỉnh hoặc định hướng trong cả bối cảnh xã hội và kỹ thuật.
Họ từ
Từ "maneuver" (tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là hành động điều chỉnh hoặc vận động một cách khéo léo, thường trong bối cảnh quân sự hoặc phương tiện giao thông. Trong tiếng Anh Anh, từ này viết tương tự nhưng có thể được phát âm với âm sắc khác, ảnh hưởng bởi ngữ điệu vùng miền. "Maneuver" còn có thể mang nghĩa chuyển động khéo léo trong các lĩnh vực khác như thể thao hoặc quản lý. Cách sử dụng từ này thường liên quan đến cả kỹ năng và chiến lược trong việc đạt được một mục đích nhất định.
Từ "maneuver" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manu operare", có nghĩa là "hành động bằng tay". Phát triển qua tiếng Pháp cổ "manœuvre", từ này ban đầu được sử dụng để chỉ các hoạt động thủ công hoặc những hành động biểu diễn khéo léo. Theo thời gian, "maneuver" đã mở rộng ý nghĩa sang lĩnh vực quân sự và chiến lược, dùng để miêu tả các động thái có chiến lược trong các tình huống phức tạp, phản ánh sự khéo léo và sự tính toán trong hành động.
Từ "maneuver" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả chiến lược hoặc kỹ năng trong Speaking và Writing, cũng như trong các bài đọc liên quan đến quân sự hoặc thể thao. Trong Listening, từ này có thể được nghe trong các cuộc hội thoại chuyên môn. Ngoài ra, "maneuver" còn được sử dụng trong các tình huống mô tả các hành động phức tạp, điều chỉnh hoặc định hướng trong cả bối cảnh xã hội và kỹ thuật.
