Bản dịch của từ Maneuver trong tiếng Việt

Maneuver

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maneuver(Noun)

mənjˈuvəɹ
mənˈuvɚ
01

Bất kỳ hành động chiến lược hoặc xảo quyệt nào; một mưu kế.

Any strategic or cunning action a stratagem.

Ví dụ
02

(y học) Một phong trào y tế hoặc phẫu thuật cụ thể, thường cùng tên, được thực hiện bằng tay hoặc dụng cụ phẫu thuật của bác sĩ.

Medicine A specific medical or surgical movement often eponymous done with the doctors hands or surgical instruments.

Ví dụ
03

Một chuyển động có kiểm soát (đặc biệt khéo léo) được thực hiện khi điều khiển phương tiện.

A controlled especially skillful movement taken while steering a vehicle.

Ví dụ

Dạng danh từ của Maneuver (Noun)

SingularPlural

Maneuver

Maneuvers

Maneuver(Verb)

mənjˈuvəɹ
mənˈuvɚ
01

(nghĩa bóng, ngoại động) Hướng dẫn, chỉ đạo, quản lý có mục đích.

Figurative transitive To guide steer manage purposefully.

Ví dụ
02

(ngoại động từ, nội động từ) Di chuyển (cái gì đó, hoặc bản thân) một cách cẩn thận, và thường gặp khó khăn, vào một vị trí nhất định.

Transitive intransitive To move something or oneself carefully and often with difficulty into a certain position.

Ví dụ
03

(nghĩa bóng, nội động) Âm mưu, thao túng, âm mưu, âm mưu.

Figurative intransitive To intrigue manipulate plot scheme.

Ví dụ

Dạng động từ của Maneuver (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Maneuver

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Maneuvered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Maneuvered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Maneuvers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Maneuvering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ