Bản dịch của từ Teacher trong tiếng Việt
Teacher
Noun [U/C]

Teacher(Noun)
tˈiːtʃɐ
ˈtitʃɝ
Ví dụ
02
Một người mà dạy học hướng dẫn hoặc chỉ dạy về một môn học hoặc kỹ năng cụ thể.
A person who gives lessons guides or instructs in a particular subject or skill
Ví dụ
03
Một người dạy học, đặc biệt là trong trường học.
A person who teaches especially in a school
Ví dụ
