Bản dịch của từ Teacher trong tiếng Việt

Teacher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teacher (Noun)

tˈitʃɚ
tˈitʃəɹ
01

Một người dạy học, đặc biệt là trong trường học.

A person who teaches, especially in a school.

Ví dụ

Ms. Smith is a dedicated teacher at the local high school.

Cô Smith là một giáo viên tận tâm tại một trường trung học địa phương.

The teacher inspired her students to pursue higher education.

Người giáo viên đã truyền cảm hứng cho học sinh của mình theo đuổi con đường học vấn cao hơn.

The teacher's role in society is crucial for shaping future generations.

Vai trò của giáo viên trong xã hội rất quan trọng trong việc hình thành các thế hệ tương lai.

The teacher explained the lesson clearly to the students.

Giáo viên giải thích bài học rõ ràng cho học sinh.

The school hired a new teacher to teach mathematics.

Trường tuyển một giáo viên mới để dạy toán.

Dạng danh từ của Teacher (Noun)

SingularPlural

Teacher

Teachers

Kết hợp từ của Teacher (Noun)

CollocationVí dụ

Have teacher

Có giáo viên

I have a kind teacher who always helps students.

Tôi có một giáo viên tốt bụng luôn giúp đỡ học sinh.

Train teacher

Giáo viên huấn luyện

The school hired a new train teacher for the social studies class.

Trường đã thuê một giáo viên đào tạo mới cho lớp học về xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Teacher cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] Actually, I have considered becoming a foreign language in the future [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] While this would normally lead to a class being quite boring, our instead instructed us to write out our own lesson plans [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The drew a diagram showing how the blood flows through the heart [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Having a student, who is impulsive and inexperienced, criticizing a professional is not appropriate in many cultures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022

Idiom with Teacher

Không có idiom phù hợp