Bản dịch của từ Teacher trong tiếng Việt

Teacher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teacher(Noun)

tˈiːtʃɐ
ˈtitʃɝ
01

Người dạy học hoặc truyền đạt kiến thức là một nhà giáo.

One that teaches or imparts knowledge an educator

Ví dụ
02

Một người mà dạy học hướng dẫn hoặc chỉ dạy về một môn học hoặc kỹ năng cụ thể.

A person who gives lessons guides or instructs in a particular subject or skill

Ví dụ
03

Một người dạy học, đặc biệt là trong trường học.

A person who teaches especially in a school

Ví dụ