Bản dịch của từ Teacher trong tiếng Việt
Teacher
Teacher (Noun)
Một người dạy học, đặc biệt là trong trường học.
A person who teaches, especially in a school.
Ms. Smith is a dedicated teacher at the local high school.
Cô Smith là một giáo viên tận tâm tại một trường trung học địa phương.
The teacher inspired her students to pursue higher education.
Người giáo viên đã truyền cảm hứng cho học sinh của mình theo đuổi con đường học vấn cao hơn.
The teacher's role in society is crucial for shaping future generations.
Vai trò của giáo viên trong xã hội rất quan trọng trong việc hình thành các thế hệ tương lai.
The teacher explained the lesson clearly to the students.
Giáo viên giải thích bài học rõ ràng cho học sinh.
The school hired a new teacher to teach mathematics.
Trường tuyển một giáo viên mới để dạy toán.
Dạng danh từ của Teacher (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Teacher | Teachers |
Kết hợp từ của Teacher (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Have teacher Có giáo viên | I have a kind teacher who always helps students. Tôi có một giáo viên tốt bụng luôn giúp đỡ học sinh. |
Train teacher Giáo viên huấn luyện | The school hired a new train teacher for the social studies class. Trường đã thuê một giáo viên đào tạo mới cho lớp học về xã hội. |
Họ từ
Từ "teacher" trong tiếng Anh chỉ người có trách nhiệm giảng dạy và giáo dục học sinh trong các trường học hoặc các cơ sở giáo dục khác. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, thành ngữ hoặc cách diễn đạt có thể khác biệt giữa hai phiên bản, mặc dù "teacher" vẫn luôn mang ý nghĩa chung là người giáo viên.
Từ "teacher" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tæcan", mang nghĩa chỉ "dạy" hoặc "hướng dẫn", có liên quan sâu sắc đến gốc La-tinh "docere" - nghĩa là "dạy" hoặc "chỉ bảo". Qua quá trình lịch sử, từ này đã phát triển và được sử dụng rộng rãi nhằm chỉ những người thực hiện vai trò truyền đạt kiến thức, kỹ năng cho người khác. Hiện nay, "teacher" không chỉ mang nghĩa đơn thuần là người dạy học mà còn bao hàm trách nhiệm tình cảm và trí thức trong việc hình thành nhân cách học sinh.
Từ “teacher” xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thí sinh thường phải thảo luận về giáo dục hoặc mô tả vai trò của người giáo viên. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài học hoặc tình huống giáo dục. Trong ngữ cảnh khác, “teacher” được sử dụng để chỉ những người hướng dẫn trong nhiều lĩnh vực, từ âm nhạc đến thể thao, thể hiện vai trò quan trọng của họ trong việc truyền đạt kiến thức và kỹ năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp