Bản dịch của từ Engrossing trong tiếng Việt
Engrossing
Engrossing (Adjective)
The engrossing documentary captivated the audience with its powerful storytelling.
Bộ phim tài liệu hấp dẫn đã thu hút khán giả bằng cách kể chuyện mạnh mẽ của mình.
The engrossing novel kept readers up all night, eager to know the ending.
Cuốn tiểu thuyết hấp dẫn đã khiến độc giả thức trắng cả đêm, háo hức biết kết thúc.
The engrossing art exhibition drew in a large crowd of art enthusiasts.
Triển lãm nghệ thuật hấp dẫn đã thu hút một đám đông lớn của những người yêu nghệ thuật.
Họ từ
Từ “engrossing” là tính từ tiếng Anh có nghĩa là "hấp dẫn" hoặc "cuốn hút đến mức khiến người ta không thể rời mắt" từ một hoạt động hoặc tác phẩm nào đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm tương tự /ɪnˈɡrəʊsɪŋ/. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn cảnh, "engrossing" thường được sử dụng để mô tả sách, phim hoặc các loại hình nghệ thuật khác mà người xem hoặc người đọc bị cuốn hút sâu sắc.
Từ "engrossing" xuất phát từ động từ "engross", có nguồn gốc từ tiếng Latin "ingrossare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "grossare" có nghĩa là "làm lớn". Trong thế kỷ 16, từ này được sử dụng để chỉ hành động chiếm lĩnh hoặc thu hút hoàn toàn sự chú ý. Ngày nay, "engrossing" được dùng để mô tả những hoạt động, tác phẩm nghệ thuật hoặc nội dung gây sự cuốn hút mạnh mẽ, khiến người ta không thể rời mắt khỏi chúng.
Từ "engrossing" thường được sử dụng trong IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết. Tần suất xuất hiện của nó thể hiện sự thu hút và hấp dẫn trong bối cảnh văn học, nghệ thuật và truyền thông, nơi mà hình thức, nội dung hoặc thông điệp có thể cuốn hút người xem hoặc người đọc. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này thường được áp dụng để mô tả những cuốn sách, bộ phim hoặc hoạt động có sức lôi cuốn mạnh mẽ, dễ dàng thu hút sự chú ý và cảm xúc của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp